Dân số Ác-hen-ti-na (Argentina) 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 13/09/2024)

Dân số Ác-hen-ti-na hiện tại là 45.696.159 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Ác-hen-ti-na 2024

Dân số Ác-hen-ti-na (Argentina)

  • Dân số (người): 45.696.159
  • % dân số Thế giới: 0,56%
  • Xếp hạng Thế giới: 35
  • % thay đổi hàng năm: 0,34%
  • Thay đổi hàng năm (người): 156.762
  • Mật độ (người/Km²): 16,4
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,5
  • Người di cư ròng: 3.454
  • Tỷ suất sinh sản: 35,00
  • Tuổi trung vị: 32,5
  • Tuổi thọ bình quân: 77,5

Bảng dân số Ác-hen-ti-na 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202445.696.1590,34%156.7623.45432,577,598,516,4
202345.538.4010,35%158.7544.13332,177,498,516,3
202245.407.9040,23%102.2405.58931,775,898,516,3
202145.312.2810,20%89.00531431,473,998,416,2
202045.191.9650,34%151.62929231,175,998,516,2
201543.477.0121,03%449.6185.46429,976,698,215,6
201041.288.6941,06%436.311-5.00328,975,797,714,8
200539.216.7891,04%406.173-22.06827,875,297,314,0
200037.213.9841,12%414.810-22.77526,873,997,213,3
199535.070.0201,28%449.834-19.81526,472,997,112,6
199032.755.9011,47%482.37015.71926,371,697,011,7
198530.336.4411,57%475.76146.88926,169,997,010,9
198028.011.5961,59%445.6731.93226,068,697,210,0
197525.874.1071,56%404.267-5.29326,067,097,69,3
197023.878.3271,58%377.43238.35525,965,698,68,6
196522.112.6291,54%340.78536.08325,765,199,47,9
196020.386.0451,65%336.34020.38725,564,2100,37,3
195518.716.0291,76%329.98930.38225,062,7101,86,7
195017.018.0361,98%336.70960.48024,461,3103,86,1

Bảng dự báo dân số Ác-hen-ti-na

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202545.851.3780,34%153.6752.85932,977,798,616,4
203046.585.0220,30%139.91094034,978,498,816,7
203547.251.9940,27%125.39243236,779,298,916,9
204047.817.6450,20%97.17949138,579,999,117,1
204548.191.8410,11%51.30856040,180,799,217,3
205048.308.944-0,01%-5.35161241,981,499,317,3
205548.122.229-0,14%-68.66842143,882,199,317,2
206047.638.688-0,26%-121.27145245,782,899,417,1
206546.943.412-0,33%-154.78649247,783,599,416,8
207046.100.474-0,40%-182.64343749,184,299,516,5
207545.115.122-0,47%-211.75957149,484,899,516,2
208043.976.228-0,56%-244.15950049,785,499,615,8
208542.677.134-0,64%-274.27352950,286,099,715,3
209041.255.037-0,71%-293.86157050,786,699,714,8
209539.761.859-0,76%-301.61746451,387,299,814,2
210038.255.990-0,78%-299.60952351,787,799,813,7

Dân số các thành phố của Ác-hen-ti-na

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
16Buenos Aires15.618.28815.490.4150,8%
331Cordoba1.625.9371.611.6510,9%
334Rosario1.613.0411.594.0961,2%
468Mendoza1.242.3191.226.4271,3%
569San Miguel De Tucuman1.039.2261.026.7671,2%
650La Plata923.715914.0361,1%

Dân số các tôn giáo ở Ác-hen-ti-na

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201034.420.000400.000<10.00020.000330.000200.000120.0004.920.000
202037.420.000410.000<10.00020.000330.000200.000120.0005.320.000
203039.880.000410.000<10.00020.000320.000190.000120.0005.620.000
204041.830.000390.000<10.00020.000310.000180.000110.0005.760.000
205043.220.000370.000<10.00020.000290.000170.000110.0005.720.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201085,21,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,2
202085,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,1
203085,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,1
204086,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,8
205086,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,5

Xem thêm: