Dân số Nam Âu

Dân số Nam Âu là 151.253.985 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về dân số Nam Âu

Dân số Nam Âu

Dân số các quốc gia Nam Âu năm 2024

Hạng Thế giớiQuốc gia / Lãnh thổ  Dân số Mật độ (N/Km2)  Thay đổi dân số% thay đổi dân số  Di cư ròng
25Italia59.342.867201-184.548-0,31%95.246
32Tây Ban Nha47.910.52695-10.577-0,02%111.674
91Hy Lạp10.047.81777-177.409-1,77%-122.772
93Bồ Đào Nha10.425.292113-10.717-0,10%20.648
105Serbia6.736.21688-44.236-0,66%-8.132
130Croatia3.875.32569-28.020-0,72%-5.186
137Bosnia and Herzegovina3.164.25362-22.854-0,72%-4.497
138Albania2.791.765102-19.793-0,71%-24.472
149Slovenia2.118.697105-1.055-0,05%3.319
150Bắc Macedonia1.823.00973-9.006-0,49%-5.728
153Kosovo1.684.790154-12.262-0,73%-22.178
170Montenegro638.47946-1.913-0,30%-1.686
174Malta539.6071.7136.4261,19%6.323
204Andorra81.9381741.0391,27%988
219San Marino33.581551-52-0,16%37
220Gibraltar39.3293.9338202,09%598
237Holy See (Tòa thánh Vatican)4961.12691,82%18

Chọn quốc gia khác

Dân số Nam Âu 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024151.253.985-0,34%-514.14844.20046,082,795,2116,1
2023151.720.922-0,28%-419.726118.80845,682,695,1116,4
2022151.975.858-0,06%-90.145585.84845,281,195,1116,6
2021152.274.700-0,33%-507.540101.24944,881,295,1116,9
2020152.696.062-0,22%-335.184333.07044,581,195,0117,2
2015153.260.623-0,28%-428.598-184.52542,681,494,7117,6
2010154.228.0140,17%264.214167.27640,580,895,1118,4
2005150.076.8940,63%941.635844.20738,879,495,1115,2
2000145.705.9730,22%313.552221.72437,278,194,7111,8
1995144.681.066-0,10%-140.123-235.57635,576,894,7111,0
1990143.928.6100,14%203.142-123.23133,775,695,1110,5
1985142.269.4740,31%437.284-34.30732,174,595,3109,2
1980139.146.1130,82%1.141.314389.75930,973,395,2106,8
1975133.686.2150,90%1.199.149118.68830,271,994,9102,6
1970127.936.6510,61%774.268-403.32230,070,594,498,2
1965123.052.3140,87%1.066.753-306.78429,369,194,194,4
1960117.885.8870,78%916.099-432.95528,467,493,890,5
1955113.224.0070,82%929.310-334.36627,365,193,886,9
1950108.563.3220,85%925.113-224.03826,161,593,483,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Nam Âu

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025150.775.924-0,29%-441.973133.49046,482,995,2115,7
2030148.323.281-0,36%-540.404103.33248,283,795,4113,8
2035145.528.775-0,40%-580.943106.05149,684,495,6111,7
2040142.510.231-0,45%-633.47999.37850,685,195,7109,4
2045139.151.471-0,52%-724.99297.72951,285,795,9106,8
2050135.237.636-0,62%-843.231115.99251,386,496,1103,8
2055130.715.515-0,74%-964.050117.48051,487,096,3100,3
2060125.668.028-0,82%-1.028.736110.54151,787,696,796,4
2065120.526.705-0,83%-1.001.889107.45652,288,197,192,5
2070115.732.132-0,79%-915.78291.58452,388,797,688,8
2075111.492.806-0,69%-773.07998.12152,189,398,285,6
2080107.943.553-0,61%-656.21494.92851,789,898,782,8
2085104.848.233-0,56%-590.74886.58351,690,499,080,5
2090101.968.465-0,56%-569.22975.68851,791,099,178,3
209599.170.717-0,57%-567.04268.14152,091,599,076,1
210096.332.970-0,60%-573.63368.33052,392,198,873,9
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?