Dân số Suriname

Dân số Suriname 2024 là 634.431 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Suriname là quốc gia ở Nam Mỹ có diện tích 163.820 km2.

Thông tin nhanh về dân số Suriname 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Suriname 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024634.4310,85%5.374-1.16628,473,899,84,1
2023628.8860,91%5.716-98828,173,699,94,0
2022623.1640,92%5.728-98827,973,3100,14,0
2021617.8960,78%4.808-48627,768,9100,34,0
2020612.3171,04%6.351-29627,572,3100,53,9
2015581.6271,06%6.182-96726,570,6101,43,7
2010549.9231,16%6.356-1.13825,469,6102,33,5
2005519.3131,06%5.499-1.53424,467,0103,23,3
2000476.6432,06%9.8381.51623,064,4102,43,1
1995429.6062,15%9.2431.27521,062,8100,42,8
1990412.4930,63%2.585-6.47119,862,1100,62,6
1985386.9721,40%5.408-3.76318,761,4101,22,5
1980375.377-0,11%-394-7.39017,360,7102,02,4
1975391.170-0,69%-2.702-11.28715,960,0103,62,5
1970379.4423,33%12.6203.79114,559,5104,72,4
1965320.0003,42%10.9291.65715,359,1104,22,1
1960263.9183,31%8.72454417,056,6101,91,7
1955225.1953,00%6.74422217,553,5101,51,4
1950195.5652,09%4.079-63117,950,7101,81,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Suriname

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025639.8500,85%5.464-96728,673,999,74,1
2030665.6520,73%4.855-96330,174,699,44,3
2035688.1910,62%4.235-88831,875,399,04,4
2040707.1600,51%3.610-62933,176,198,64,5
2045722.7560,38%2.761-61234,576,898,24,6
2050733.9040,26%1.937-68435,877,597,94,7
2055742.0190,21%1.526-53837,178,397,64,8
2060747.6110,13%979-60938,279,197,54,8
2065751.2630,09%690-41339,379,897,44,8
2070752.8270,02%138-46140,480,597,34,8
2075752.060-0,07%-536-60941,481,297,34,8
2080748.838-0,14%-1.039-53642,481,997,34,8
2085742.291-0,23%-1.702-66443,382,697,44,8
2090732.503-0,28%-2.056-56844,183,297,54,7
2095720.921-0,34%-2.414-59044,883,997,74,6
2100709.005-0,35%-2.501-48145,484,598,04,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo ở Suriname

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010270.00080.000100.000<10.00030.000<10.000<10.00030.000
2020300.00080.000110.000<10.00030.000<10.00010.00040.000
2030330.00080.000110.000<10.00040.000<10.00010.00040.000
2040350.00080.000110.000<10.00040.000<10.00010.00050.000
2050370.00080.000100.000<10.00050.000<10.00010.00060.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201051,615,219,8<1,05,3<1,01,85,4
202052,314,318,8<1,05,6<1,01,96,2
203053,113,517,7<1,06,1<1,01,96,9
204053,812,616,5<1,06,4<1,02,07,8
205054,411,815,4<1,06,7<1,02,08,8
Nguồn: Pew

Xem thêm: