Dân số Ecuador

Dân số Ecuador hiện tại là 18.377.367 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Ecuador năm 2024

Dân số Ecuador
  • Dân số (người): 18.377.367
  • % dân số Thế giới: 0,23%
  • Xếp hạng Thế giới: 69
  • % thay đổi hàng năm: 1,01%
  • Thay đổi hàng năm (người): 185.905
  • Thay đổi tự nhiên: 205.266
  • Di cư ròng: –19.360
  • Mật độ (người/Km²): 74,0
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 99,6
  • Tỷ suất sinh: 1,97
  • Tuổi trung vị: 28,7
  • Tuổi thọ bình quân: 78,3

Bảng dân số Ecuador (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202418.377.3671,01%185.905205.266-19.36028,778,399,674,0
202318.190.4841,03%187.860209.386-21.52528,378,199,673,2
202218.001.0001,06%191.108211.316-20.20627,977,999,672,5
202117.797.7371,21%215.418179.52635.89427,673,799,771,7
202017.588.5951,15%202.865166.97235.89427,272,299,970,8
201516.195.9021,49%240.810226.07414.74025,476,8100,165,2
201014.989.5851,65%247.185255.509-8.31523,875,4100,160,4
200513.770.0121,72%236.991253.800-16.81622,474,5100,255,4
200012.626.5071,71%216.036257.938-41.89921,172,8100,350,8
199511.561.6831,85%213.735258.901-45.17220,271,0100,446,6
199010.449.8372,29%238.891254.044-15.15919,369,3100,542,1
19859.254.3112,52%233.451236.603-3.14618,365,8100,637,3
19808.135.8452,64%215.039217.116-2.08017,563,2100,632,8
19757.105.7862,77%196.726197.926-1.20616,860,2100,528,6
19706.172.2152,87%176.954178.044-1.09516,557,2100,324,9
19655.337.3512,93%156.535157.987-1.45616,455,7100,021,5
19604.618.1582,82%130.383132.123-1.74217,053,499,618,6
19554.022.3782,71%108.859110.036-1.17017,950,699,216,2
19503.518.7332,65%93.09692.65744119,049,298,814,2

Bảng dự báo dân số Ecuador

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202518.563.3701,00%186.102202.072-15.97729,278,499,674,7
203019.486.9520,92%180.118186.263-6.13731,279,399,578,5
203520.342.2020,79%161.060164.345-3.28833,180,299,581,9
204021.094.5290,66%139.877142.554-2.68435,081,199,484,9
204521.741.4830,54%117.709120.383-2.68436,881,999,487,5
205022.269.7790,42%93.52296.196-2.68438,682,799,489,7
205522.680.6310,31%70.08472.758-2.68440,383,599,591,3
206022.971.5690,20%46.82449.514-2.68441,884,299,692,5
206523.145.7390,09%21.28023.969-2.68443,184,899,693,2
207023.189.491-0,02%-4.216-1.529-2.68444,385,499,793,4
207523.109.594-0,12%-27.662-24.976-2.68445,486,099,793,0
208022.915.904-0,21%-48.925-46.231-2.68446,386,699,892,3
208522.628.477-0,29%-65.229-62.548-2.68447,187,299,891,1
209022.273.331-0,34%-75.654-72.963-2.68447,787,899,989,7
209521.875.516-0,38%-83.353-80.675-2.68448,388,399,988,1
210021.448.228-0,41%-88.230-85.548-2.68448,888,8100,086,4

Xem thêm: