Dân số Trung Á

Dân số Trung Á là 82.225.865 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về dân số Trung Á

Dân số Trung Á

Dân số các quốc gia Trung Á năm 2024

Hạng thế giớiQuốc gia / Lãnh thổ  Dân số Mật độ (N/Km2)  Thay đổi dân số % thay đổi dân số  Di cư ròng
43Uzbekistan36.361.85985702.8101,93%-7.066
66Kazakhstan20.592.5718256.7261,25%-7.368
95Tajikistan10.590.92774198.4431,87%-21.236
109Kyrgyzstan7.186.00937110.8301,54%3.645
111Turkmenistan7.494.49816127.5911,70%14.646

Chọn quốc gia khác

Dân số Trung Á 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202482.225.8651,70%1.396.400-17.38026,672,898,520,9
202380.810.1631,78%1.435.004-10.21926,672,798,420,6
202279.341.7681,89%1.501.78750.48426,572,298,420,2
202177.866.7291,86%1.448.29041.25226,470,598,319,8
202076.431.8511,86%1.421.46653.12926,270,698,119,4
201569.695.0081,84%1.278.783-21.35125,270,997,417,7
201063.930.5741,64%1.051.148-60.85323,968,996,916,3
200559.548.3991,22%725.269-107.53622,866,496,015,2
200056.180.7151,13%633.464-97.51221,664,495,514,3
199554.501.5470,82%448.340-523.25920,863,596,413,9
199051.237.8841,77%906.904-251.18620,664,996,013,0
198545.875.3572,19%1.006.485-140.31620,264,195,911,7
198041.329.7172,04%841.220-70.99019,561,995,310,5
197536.605.7212,40%878.70464.09219,060,395,89,3
197032.339.2322,60%841.760127.55418,759,095,38,2
196527.938.8353,18%887.736201.18519,757,594,77,1
196023.610.1863,34%787.439123.38821,656,194,06,0
195520.220.4712,89%583.58297.88022,454,693,45,1
195017.575.6812,83%496.538125.62622,253,493,04,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Trung Á

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202583.597.7981,61%1.347.466-22.34326,772,998,621,3
203089.923.8491,34%1.203.747-33.16326,873,698,822,9
203595.817.7211,22%1.166.465-46.42926,974,398,824,4
2040101.694.8501,18%1.196.066-44.37127,674,998,925,9
2045107.735.6061,12%1.211.341-50.17528,475,699,127,4
2050113.612.3220,99%1.128.101-51.42229,476,399,228,9
2055119.020.7690,87%1.031.436-44.13830,677,099,430,3
2060123.921.2150,75%930.874-50.69531,777,799,531,5
2065128.368.0590,66%849.980-53.29632,578,499,732,7
2070132.466.1270,60%792.872-51.51133,479,199,933,7
2075136.278.5160,54%738.177-47.12734,379,8100,134,7
2080139.807.4920,48%669.940-53.91735,480,4100,435,6
2085142.995.6820,42%600.145-53.06536,681,1100,636,4
2090145.787.7120,35%510.264-54.85637,981,8100,837,1
2095148.120.5270,28%420.511-36.93439,082,5100,937,7
2100149.900.1930,20%294.547-41.11340,183,1100,938,1
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?