Dân số Bắc Macedonia 2024

Dân số Bắc Macedonia 2024 là 1.823.009 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Bắc Macedonia 2024

Dân số Bắc Macedonia
  • Dân số (người): 1.823.009
  • % dân số Thế giới: 0,02%
  • Xếp hạng Thế giới: 152
  • % thay đổi hàng năm: –0,49%
  • Thay đổi hàng năm (người): –9.006
  • Di cư ròng (người): –5.728
  • Mật độ (người/Km²): 73
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 94,7
  • Tỷ suất sinh sản: 1,47
  • Tuổi trung vị: 40,6
  • Tuổi thọ bình quân: 77,5

Dân số Bắc Macedonia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20241.823.009-0,49%-9.006-5.72840,677,594,773,2
20231.831.802-0,47%-8.579-5.59740,377,494,773,5
20221.840.233-0,45%-8.284-5.29639,976,694,773,9
20211.851.108-0,73%-13.465-5.48339,673,394,774,3
20201.872.015-1,51%-28.351-23.45839,374,594,975,1
20151.980.366-0,93%-18.476-23.01036,875,696,379,5
20102.051.505-0,46%-9.388-16.66834,575,096,482,3
20052.089.8070,13%2.771-2.24432,573,696,283,9

Dự báo dân số Bắc Macedonia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20251.813.791-0,52%-9.430-5.64541,077,794,872,8
20301.762.486-0,65%-11.453-5.39542,878,495,170,7
20351.704.194-0,71%-12.119-4.36444,579,195,368,4
20401.641.908-0,78%-12.764-4.05745,979,895,765,9
20451.577.355-0,82%-12.986-3.65847,180,596,263,3
20501.512.688-0,87%-13.126-2.94847,881,396,960,7

Dân số các tôn giáo ở Bắc Macedonia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.220.000810.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
20201.100.000870.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2030970.000910.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2040840.000930.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2050710.000930.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201059,339,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,4
202055,143,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3
203050,947,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,2
204046,752,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,1
205042,756,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,0

Xem thêm: