Dân số Georgia

Dân số Georgia hiện tại là 3.717.425 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Georgia năm 2024

Dân số Georgia
  • Dân số (người): 3.717.425
  • % dân số Thế giới: 0,05%
  • Xếp hạng Thế giới: 132
  • % thay đổi hàng năm: 0,20%
  • Thay đổi hàng năm (người): –7.374
  • Thay đổi tự nhiên: 2.632
  • Di cư ròng: -9.999
  • Mật độ (người/Km²): 53,5
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 88,7
  • Tỷ suất sinh: 2,04
  • Tuổi trung vị: 36,8
  • Tuổi thọ bình quân: 74,4

Bảng dân số Georgia (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.717.425-0,20%-7.3742.632-9.99936,874,488,753,5
20233.728.282-0,39%-14.340-4.345-9.99936,672,488,753,7
20223.744.385-0,48%-17.867-7.865-9.99936,571,688,753,9
20213.757.980-0,25%-9.322-6.593-2.73436,471,788,754,1
20203.765.912-0,17%-6.542-3.804-2.73436,372,888,854,2
20153.771.132-0,03%-1.00012.315-13.31736,073,389,254,3
20103.836.831-0,37%-14.02410.634-24.66334,672,188,655,2
20053.961.182-0,68%-27.0934.130-31.21433,571,187,357,0
20004.265.172-3,09%-131.6123.428-135.04432,469,687,061,4
19954.877.676-2,31%-112.81817.386-130.19631,168,987,770,2
19905.391.636-1,22%-65.59743.370-108.96429,868,488,177,6
19855.338.8670,73%38.91653.979-15.06028,668,487,976,8
19805.145.8430,68%35.18547.785-12.59427,867,287,374,1
19754.970.3200,70%34.72044.321-9.60627,165,987,071,5
19704.800.4260,85%40.85742.168-1.31027,764,487,169,1
19654.418.5921,51%66.49647.53118.97527,462,990,663,6
19604.051.4921,82%73.56056.82316.74026,661,290,058,3
19553.738.2311,37%51.14139.83111.30226,059,389,753,8
19503.517.2641,11%39.02628.59810.42024,957,790,250,6

Bảng dự báo dân số Georgia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20253.709.510-0,23%-8.4571.538-9.99937,174,588,753,4
20303.657.494-0,32%-11.827-1.823-9.99938,675,488,752,6
20353.594.101-0,37%-13.220-3.222-9.99939,776,188,951,7
20403.527.227-0,39%-13.670-3.664-9.99939,876,989,450,8
20453.457.967-0,41%-14.180-4.176-9.99939,377,790,149,8
20503.384.660-0,45%-15.241-5.236-9.99939,578,591,148,7
20553.304.078-0,52%-17.082-7.096-9.99940,579,392,247,5
20603.213.738-0,60%-19.114-9.115-9.99941,980,193,246,2
20653.114.086-0,67%-20.806-10.811-9.99943,180,894,244,8
20703.007.615-0,72%-21.641-11.641-9.99944,081,695,243,3
20752.899.539-0,74%-21.398-11.397-9.99944,482,396,241,7
20802.793.941-0,75%-20.803-10.805-9.99944,882,997,240,2
20852.692.367-0,75%-20.064-10.061-9.99945,483,598,038,7
20902.591.138-0,80%-20.668-10.666-9.99946,484,298,437,3
20952.484.229-0,90%-22.375-12.379-9.99947,784,898,535,7
21002.366.909-1,04%-24.487-14.472-9.99948,985,498,334,1

Xem thêm: