Dân số Mali

Dân số Mali là 24.478.595 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Mali là quốc gia ở Tây Phi có diện tích 1.220.190 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Mali 2024

Dân số Mali
  • Dân số (người): 24.478.595
  • % dân số Thế giới: 0,30%
  • Xếp hạng Thế giới: 58
  • % thay đổi hàng năm: 2,91%
  • Thay đổi hàng năm (người): 712.499
  • Di cư ròng (người): –46.880
  • Mật độ (người/Km²): 20
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 101,8
  • Tỷ suất sinh sản: 5,51
  • Tuổi trung vị: 15,6
  • Tuổi thọ bình quân: 60,7

Dân số Mali 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202424.478.5952,91%712.499-46.88015,660,7101,820,1
202323.769.1272,97%706.437-39.95315,560,4101,919,5
202223.072.6402,98%686.538-39.95115,360,0101,918,9
202122.388.6303,04%681.481-22.21015,259,1101,918,3
202021.713.8363,08%668.109-14.96215,158,9101,917,8
201518.593.0223,13%581.134-48.87214,957,9102,015,2
201015.945.1983,26%519.972-34.48315,356,0101,913,1
200513.538.6473,28%443.561-17.41315,553,8101,811,1

Dự báo dân số Mali

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202525.198.8212,89%727.953-48.01915,760,9101,820,7
203029.002.8652,73%792.952-62.04216,561,9101,623,8
203533.118.3452,55%845.090-69.13917,362,9101,327,1
204037.413.6432,32%867.626-78.71618,263,8101,130,7
204541.778.9822,10%876.683-89.97819,164,6100,834,2
205046.154.0791,90%876.460-91.10120,265,4100,537,8
205550.506.6201,72%865.980-96.17821,566,1100,241,4
206054.787.4691,55%847.985-98.32322,866,899,944,9

Dân số các tôn giáo tại Mali

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010370.00014.510.000<10.000<10.000410.000<10.000<10.00070.000
2020490.00019.610.000<10.000<10.000530.000<10.000<10.000110.000
2030630.00025.600.000<10.000<10.000810.000<10.000<10.000150.000
2040800.00032.400.000<10.000<10.0001.210.000<10.000<10.000210.000
2050970.00039.830.000<10.000<10.0001.580.000<10.000<10.000270.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102,494,4<1,0<1,02,7<1,0<1,0<1,0
20202,494,6<1,0<1,02,5<1,0<1,0<1,0
20302,394,1<1,0<1,03,0<1,0<1,0<1,0
20402,393,6<1,0<1,03,5<1,0<1,0<1,0
20502,393,4<1,0<1,03,7<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: