Dân số Cô-oét 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/10/2024)

Dân số Cô-oét 2024 là 4.934.507 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024

Thông tin nhanh về Dân số Cô-oét năm 2024

Dân số Cô-oét (Kuwait)
  • Dân số (người): 4.934.507
  • % dân số Thế giới: 0,06%
  • Xếp hạng Thế giới: 128
  • % thay đổi hàng năm: 2,04%
  • Thay đổi hàng năm (người): 100.729
  • Di cư ròng (người): 61.624
  • Mật độ (người/Km²): 277
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 157,2
  • Tỷ suất sinh sản: 1,52
  • Tuổi trung vị: 34,8
  • Tuổi thọ bình quân: 80,6

Bảng dân số Cô-oét 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20244.934.5072,04%100.72961.62434,880,6157,2276,9
20234.838.7821,88%90.72350.00834,580,4157,4271,6
20224.589.5118,89%407.819368.56033,578,8156,8257,6
20214.360.7421,14%49.71919.67834,877,6154,2244,7
20204.400.144-2,92%-128.524-168.37936,878,2156,0246,9
20153.834.4544,74%181.826129.69532,979,2142,4215,2
20102.943.3725,15%151.417101.56628,677,5132,2165,2
20052.236.7885,05%112.88467.63827,476,5144,2125,5
20001.954.7092,77%54.10814.29624,975,9140,9109,7
19951.681.5132,36%39.62843824,675,7135,394,4
19901.684.819-71,06%-1.149.329-1.196.05022,372,9130,294,6
19851.894.2424,09%77.54025.77721,573,3135,2106,3
19801.504.7825,29%79.59432.48319,571,1136,684,5
19751.104.8636,36%70.21630.90917,369,7126,362,0
1970809.1147,10%57.40626.61417,568,0136,045,4
1965521.1749,51%49.52730.58019,463,9152,829,3
1960311.06010,56%32.81821.76921,058,9148,017,5
1955186.11411,02%20.47914.99720,654,0139,210,4
1950153.9582,85%4.389020,349,7147,08,6

Bảng dự báo dân số Cô-oét

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.026.0781,64%82.41142.77534,880,8156,9282,1
20305.324.1980,88%47.0013.30834,981,7154,4298,8
20355.569.6710,92%50.9893.46834,982,6151,5312,6
20405.831.2110,91%53.2833.62035,083,4148,9327,3
20456.099.7740,88%53.7793.80435,384,1146,5342,3
20506.367.7560,84%53.5193.93135,684,9144,4357,4
20556.635.6390,81%53.9753.87435,885,5142,5372,4
20606.910.7690,81%56.2073.81535,786,2140,8387,9
20657.199.1690,82%59.0583.63735,786,8139,2404,0
20707.502.4140,83%62.1873.46035,887,4137,6421,1
20757.821.6580,84%65.3013.28935,888,0136,2439,0
20808.154.7980,83%67.9533.03335,988,5134,9457,7
20858.500.1480,83%70.2472.82935,989,1133,7477,1
20908.857.4250,82%72.4642.66635,989,6132,5497,1
20959.225.0820,81%74.4772.54235,990,1131,4517,7
21009.602.0140,80%76.5292.39835,990,6130,2538,9

Dân số các tôn giáo ở Cô-oét

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010390.0002.030.000230.00080.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2020450.0002.350.000330.000180.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2030500.0002.700.000410.000250.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2040530.0003.010.000470.000310.00010.000<10.000<10.000<10.000
2050550.0003.260.000510.000340.00020.000<10.00010.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201014,374,18,52,8<1,0<1,0<1,0<1,0
202013,670,79,95,4<1,0<1,0<1,0<1,0
203012,869,610,56,5<1,0<1,0<1,0<1,0
204012,369,310,77,1<1,0<1,0<1,0<1,0
205011,869,410,87,3<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: