Dân số Cô-oét (Kuwait)

Dân số Cô-oét hiện tại là 4.349.380 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Cô-oét năm 2024

Dân số Cô-oét (Kuwait)
  • Dân số (người): 4.349.380
  • % dân số Thế giới: 0,05%
  • Xếp hạng Thế giới: 129
  • % thay đổi hàng năm: 0,88%
  • Thay đổi hàng năm (người): 38.422
  • Thay đổi tự nhiên: 26.425
  • Di cư ròng: 11.999
  • Mật độ (người/Km²): 244,1
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 153,8
  • Tỷ suất sinh: 2,05
  • Tuổi trung vị: 40,6
  • Tuổi thọ bình quân: 80,6

Bảng dân số Cô-oét (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20244.349.3800,88%38.42226.42511.99940,680,6153,8244,1
20234.310.1080,93%40.12328.12011.99939,880,4154,5241,9
20224.268.8730,99%42.34630.34911.99939,180,3155,2239,6
20214.250.114-0,11%-4.82832.014-36.84338,378,7156,1238,5
20204.360.444-4,95%-215.83338.338-254.17737,276,9158,1244,7
20153.908.7438,10%316.30257.188259.11432,979,6149,0219,4
20102.943.3565,13%150.85556.13494.73628,678,0132,2165,2
20052.235.4035,06%113.13544.25768.87827,476,9144,2125,5
20001.934.9012,96%57.20938.02219.19325,176,7141,2108,6
19951.655.2222,30%38.01736.3111.69324,975,5135,692,9
19901.674.938-71,69%-1.151.82744.224-1.196.05120,873,3126,194,0
19851.888.9754,17%78.77853.00325.77320,473,1131,7106,0
19801.493.8705,36%80.02247.52432.49118,670,3131,383,8
19751.095.9986,32%69.21538.29130.91116,767,9121,861,5
1970802.7867,15%57.40630.79426.61617,166,5127,545,1
1965513.8409,67%49.66019.08530.57519,262,2144,428,8
1960305.41510,55%32.20010.43121.76721,056,9144,717,1
1955183.45810,90%19.9764.97614.99820,952,2139,910,3
1950153.7382,57%3.9493.944020,348,5147,08,6

Bảng dự báo dân số Cô-oét

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20254.387.1090,84%37.03625.03711.99941,380,8153,1246,2
20304.564.5700,76%34.82922.83011.99944,781,7149,7256,2
20354.744.3280,78%37.14525.15011.99947,482,7145,8266,3
20404.929.7430,72%35.52723.52811.99948,283,5141,6276,7
20455.081.8060,47%23.62911.63011.99946,284,3137,3285,2
20505.155.4140,11%5.512-6.48711.99945,785,1133,1289,3
20555.142.593-0,19%-9.685-21.68811.99946,385,8129,0288,6
20605.070.904-0,35%-17.682-29.68511.99947,386,5124,8284,6
20654.978.484-0,37%-18.189-30.18411.99948,187,1120,6279,4
20704.896.178-0,29%-14.393-26.39811.99947,787,8117,0274,8
20754.837.854-0,18%-8.920-20.91811.99946,288,4114,5271,5
20804.809.828-0,05%-2.143-14.13711.99945,789,0113,2269,9
20854.815.7330,09%4.195-7.81111.99946,589,6112,8270,3
20904.845.9140,15%7.169-4.84311.99947,890,2112,6272,0
20954.879.5150,11%5.461-6.53611.99949,090,8112,1273,9
21004.895.8060,02%841-11.16611.99949,691,4111,4274,8

Xem thêm: