Dân số Croatia

Dân số Croatia hiện tại là 3.986.627 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Croatia năm 2024

Dân số Croatia
  • Dân số (người): 3.986.627
  • % dân số Thế giới: 0,05%
  • Xếp hạng Thế giới: 130
  • % thay đổi hàng năm: –0,56%
  • Thay đổi hàng năm (người): -22.124
  • Thay đổi tự nhiên: -20.127
  • Di cư ròng: –2.000
  • Mật độ (người/Km²): 71,3
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 95,2
  • Tỷ suất sinh: 1,45
  • Tuổi trung vị: 44,4
  • Tuổi thọ bình quân: 79,6

Bảng dân số Croatia (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.986.627-0,56%-22.124-20.127-2.00044,479,695,271,3
20234.008.617-0,55%-21.855-19.858-2.00044,279,495,171,7
20224.030.358-0,54%-21.627-19.618-2.00044,079,295,072,1
20214.060.135-0,93%-37.929-27.529-10.40243,777,694,972,6
20204.096.869-0,87%-35.539-23.948-11.59243,578,094,873,3
20154.254.815-0,76%-32.280-18.868-13.40842,277,693,776,1
20104.368.682-0,34%-14.940-9.316-5.62440,876,892,878,2
20054.429.681-0,29%-12.811-8.986-3.83439,375,492,379,2
20004.548.434-1,28%-57.978-7.177-50.79137,974,692,381,4
19954.807.100-1,08%-51.916330-52.24636,873,293,486,0
19904.873.707-0,09%-4.5852.595-7.18334,872,393,787,2
19854.803.3250,56%26.81811.00115.82233,470,993,685,9
19804.680.1440,49%22.67717.0835.58832,570,293,583,7
19754.579.4280,39%17.62724.284-6.65332,470,693,681,9
19704.492.6380,37%16.43620.552-4.12031,468,993,180,4
19654.371.3810,71%30.97331.388-42029,868,091,978,2
19604.215.3240,77%32.25334.418-2.17628,265,690,575,4
19554.049.6590,92%37.16540.123-2.94527,162,590,172,5
19503.864.6910,97%37.32235.5881.72826,758,890,869,1

Bảng dự báo dân số Croatia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20253.964.392-0,56%-22.347-20.339-2.00044,779,795,370,9
20303.850.140-0,61%-23.369-21.368-2.00046,180,695,868,9
20353.729.368-0,67%-24.968-22.973-2.00047,481,496,266,7
20403.600.992-0,73%-26.266-24.270-2.00048,482,296,764,4
20453.467.671-0,77%-26.797-24.797-2.00049,282,997,362,0
20503.333.425-0,81%-26.927-24.921-2.00050,283,798,059,6
20553.199.548-0,83%-26.656-24.650-2.00050,684,398,757,2
20603.067.081-0,87%-26.531-24.539-2.00050,985,099,154,9
20652.934.086-0,91%-26.637-24.647-2.00051,685,699,452,5
20702.801.047-0,95%-26.552-24.563-2.00052,086,299,750,1
20752.669.861-0,97%-25.816-23.820-2.00052,486,899,847,8
20802.544.047-0,96%-24.380-22.371-2.00052,587,4100,045,5
20852.426.537-0,93%-22.662-20.672-2.00052,688,0100,043,4
20902.316.445-0,93%-21.436-19.444-2.00052,788,6100,141,4
20952.212.198-0,92%-20.256-18.270-2.00052,889,1100,139,6
21002.113.899-0,90%-19.087-17.091-2.00053,189,7100,137,8

Xem thêm: