Dân số Israel 2024

Dân số Israel 2024 là 9.387.021 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Dân số Israel năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Israel 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20249.387.0211,39%130.40810.61229,282,799,2433,7
20239.256.3141,42%131.0069.99929,282,499,1427,7
20229.103.1511,93%175.32050.00429,182,899,0420,6
20218.942.9241,62%145.13316.85929,082,598,9413,2
20208.800.3761,59%139.96416.57329,082,798,8406,6
20158.052.9081,96%158.17729.73528,882,398,2372,1
20107.336.7351,85%135.93812.90628,482,097,9339,0
20056.728.2061,69%113.52410.97527,780,497,6310,9
20006.111.1902,63%160.48763.40926,879,297,5282,4
19955.354.7392,63%140.96961.80025,778,197,6247,4
19904.544.9995,43%246.498178.73224,878,099,0210,0
19854.105.3591,57%64.426-3.68624,476,099,5189,7
19803.721.6652,18%80.96216.28424,073,799,4172,0
19753.318.0892,38%78.87211.72623,271,699,5153,3
19702.864.7783,90%111.60156.17322,271,299,7132,4
19652.331.4514,33%101.01654.69422,670,5100,4107,7
19601.891.9352,88%54.45510.99024,369,8101,287,4
19551.599.4973,85%61.49021.47823,968,0103,173,9
19501.289.2364,85%62.53722.44824,569,9105,559,6

Bảng dự báo dân số Israel

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20259.517.1811,37%129.91111.46629,282,899,2439,7
203010.175.9541,34%135.92116.54929,583,599,6470,2
203510.858.1221,30%140.58615.54629,984,2100,0501,7
204011.581.4741,28%148.12616.73730,584,8100,4535,1
204512.342.0611,21%149.58914.72831,385,5100,9570,3
205013.092.7221,17%152.59619.25032,286,1101,3604,9
205513.858.4351,11%153.32525.17333,086,6101,6640,3
206014.594.7711,02%148.54326.31133,887,2101,8674,3
206515.301.5880,92%140.58920.76134,587,8102,0707,0
207015.999.3370,89%142.37322.66735,288,3102,2739,2
207516.668.3150,82%137.04017.91436,188,9102,4770,1
208017.373.6590,83%144.76327.97436,989,4102,5802,7
208518.053.8840,73%132.45621.66037,989,9102,5834,2
209018.667.4960,64%120.01518.10938,990,5102,5862,5
209519.246.8310,55%106.22814.36639,891,0102,4889,3
210019.747.0400,48%94.24212.28340,691,5102,3912,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Israel

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
97Tel Aviv4.495.7274.420.8551,7%
490Haifa1.186.4751.174.4291,0%
609Jerusalem983.097969.8041,4%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo tại Israel

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010150.0001.380.000<10.00020.00020.0005.610.000<10.000230.000
2020180.0001.730.000<10.00020.00020.0006.360.00010.000280.000
2030200.0002.120.000<10.00020.00030.0007.000.00010.000300.000
2040210.0002.510.000<10.00030.00030.0007.610.00010.000320.000
2050230.0002.870.000<10.00030.00030.0008.180.00020.000340.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102,018,6<1,0<1,0<1,075,6<1,03,1
20202,020,1<1,0<1,0<1,074,0<1,03,2
20302,021,9<1,0<1,0<1,072,3<1,03,1
20402,023,4<1,0<1,0<1,071,0<1,03,0
20501,924,6<1,0<1,0<1,069,9<1,02,9
Nguồn: Pew

Xem thêm: