Dân số Yemen 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/10/2024)

Dân số Yemen 2024 là 40.583.164 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024

Thông tin nhanh về Dân số Yemen năm 2024

Dân số Yemen
  • Dân số (người): 40.583.164
  • % dân số Thế giới: 0,50%
  • Xếp hạng Thế giới: 37
  • % thay đổi hàng năm: 2,94%
  • Thay đổi hàng năm (người): 1.191.807
  • Di cư ròng (người): –10.482
  • Mật độ (người/Km²): 77
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 102,7
  • Tỷ suất sinh sản: 4,50
  • Tuổi trung vị: 18,3
  • Tuổi thọ bình quân: 69,4

Bảng dân số Yemen 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202440.583.1642,94%1.191.807-10.48218,369,4102,776,9
202339.390.7993,03%1.192.924-5.23318,269,3102,674,6
202238.222.8762,99%1.142.923-10.44818,168,0102,672,4
202137.140.2302,75%1.022.367-81.24818,166,0102,670,3
202036.134.8632,74%988.367-97.98218,166,4102,768,4
201531.159.3792,99%930.054-9.88317,766,8103,059,0
201026.754.3873,08%823.50220.26916,667,2102,750,7
200522.790.0853,26%741.97415.28315,365,4102,243,2
200019.624.1413,05%599.007-47.71314,462,8101,737,2
199516.740.0583,54%592.490-15.48513,660,5101,231,7
199013.887.8623,84%533.797-15.84713,558,5100,626,3
198511.453.8253,85%440.927-14.66014,055,4100,021,7
19809.543.3583,45%329.033-26.74014,850,699,118,1
19758.133.5983,00%243.618-23.19215,945,598,415,4
19707.065.2792,64%186.650-20.96617,340,697,913,4
19656.195.5932,45%151.579-3.79718,335,698,211,7
19605.532.3012,16%119.567-3.43118,633,599,110,5
19555.009.6721,82%90.920-3.10018,630,8100,29,5
19504.616.7801,37%63.400-2.80118,228,9101,98,7

Bảng dự báo dân số Yemen

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202541.773.8782,85%1.189.619-16.29118,469,6102,779,1
203047.667.6622,45%1.166.499-31.19019,070,3102,890,3
203553.429.3252,15%1.149.967-41.67119,970,9102,8101,2
204059.181.5261,96%1.159.314-50.27821,171,5102,7112,1
204565.066.3561,82%1.186.560-54.18722,672,1102,5123,2
205070.976.4031,66%1.176.910-53.99124,172,7102,3134,4
205576.722.9201,46%1.123.019-62.93425,573,4102,1145,3
206082.176.0001,28%1.051.348-61.51826,873,9101,9155,6
206587.210.8831,10%962.294-68.57828,074,5101,7165,2
207091.830.0130,96%882.058-71.94629,375,1101,5173,9
207596.028.9050,83%793.877-75.91430,675,8101,4181,9
208099.794.2050,71%710.693-75.14932,076,4101,2189,0
2085103.138.5000,61%629.003-67.74033,377,0101,1195,3
2090106.002.5040,49%518.183-74.25534,777,6101,0200,8
2095108.308.1310,37%400.402-79.00035,978,3100,9205,1
2100110.035.6340,26%283.412-77.26237,278,9100,8208,4

Dân số các thành phố của Yemen

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
143Sanaa3.407.8143.292.4973,5%
527Aden1.116.1931.079.6703,4%
617Taiz974.5189.4063,6%
740Ibb810.149771.5145,0%
786Al Hudaydah759.157734.6993,3%

Dân số các tôn giáo ở Yemen

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201040.00023.830.000150.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
202050.00032.060.000200.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
203060.00041.130.000260.000<10.000<10.000<10.000<10.00040.000
204070.00050.920.000320.000<10.000<10.000<10.000<10.00050.000
205080.00061.050.000380.000<10.000<10.000<10.000<10.00060.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2020<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2030<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2040<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2050<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: