Dân số Rwanda

Dân số Rwanda là 14.256.567 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Rwanda là quốc gia ở Đông Phi có diện tích 24.670 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Rwanda 2024

Dân số Rwanda
  • Dân số (người): 14.256.567
  • % dân số Thế giới: 0,17%
  • Xếp hạng Thế giới: 77
  • % thay đổi hàng năm: 2,11%
  • Thay đổi hàng năm (người): 300.439
  • Di cư ròng (người): –15.582
  • Mật độ (người/Km²): 589
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 95,2
  • Tỷ suất sinh sản: 3,65
  • Tuổi trung vị: 19,7
  • Tuổi thọ bình quân: 68,0

Dân số Rwanda 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202414.256.5672,11%300.439-15.58219,768,095,2588,9
202313.954.4712,18%303.751-9.00119,467,895,1576,4
202213.651.0302,22%303.132-9.00119,267,595,0563,9
202113.355.2602,16%288.408-21.49219,066,994,8551,6
202013.065.8372,22%290.438-22.25118,967,094,7539,7
201511.640.0222,38%277.254-21.86218,365,494,2480,8
201010.317.5532,49%257.343-29.50117,562,893,2426,2
20059.054.5282,67%241.306-33.83016,857,091,7374,0

Dự báo dân số Rwanda

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202514.569.3412,23%325.1096.28219,968,295,4601,8
203016.154.7051,95%314.296-16.59721,269,396,0667,3
203517.746.3192,02%358.95920.47022,370,296,4733,0
204019.440.7701,88%365.66822.65323,471,196,7803,0
204521.152.6581,52%321.877-17.68124,672,096,9873,7
205022.707.9101,30%295.806-31.76825,872,897,0938,0
205524.159.4501,23%296.953-11.99627,073,697,1997,9
206025.576.7611,05%269.581-25.05328,374,497,11.056,5

Dân số các tôn giáo ở Rwanda

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20109.920.000190.000<10.000<10.000100.000<10.00020.000380.000
202013.230.000310.000<10.000<10.000100.000<10.00030.000430.000
203016.600.000440.000<10.000<10.000100.000<10.00030.000540.000
204020.420.000630.00010.000<10.000110.000<10.00040.000690.000
205024.610.000850.00020.000<10.000120.000<10.00050.000810.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201093,41,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,6
202093,82,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,0
203093,62,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,1
204093,22,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,2
205093,03,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,1

Xem thêm: