Dân số Solomon Islands

Dân số Solomon Islands là 819.198 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Solomon Islands rộng 28.896 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Châu Đại Dương.

Thông tin nhanh về dân số Solomon Islands

Chọn quốc gia khác

Dân số Solomon Islands và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024819.1982,36%19.3181.61020,570,7104,628,4
2023800.0052,38%19.0671.63620,370,5104,627,8
2022781.0662,41%18.8121.56720,070,4104,727,1
2021762.5912,38%18.1371.49919,868,9104,726,5
2020744.4982,43%18.0501.55619,669,3104,825,9
2015639.4153,56%22.7605.85318,969,3104,722,2
2010532.9683,69%19.6365.04018,568,7104,718,5
2005483.0801,76%8.487-5.08218,167,8105,716,8
2000440.4691,98%8.722-4.21917,267,1107,315,3
1995384.7332,90%11.167-95216,566,7108,513,4
1990331.4353,08%10.216-33515,766,2109,811,5
1985282.4553,32%9.387-15015,165,3111,19,8
1980238.1353,49%8.30015114,863,7111,38,3
1975200.7442,93%5.885-76015,058,4112,57,0
1970176.5792,24%3.950-1.63215,656,1113,06,1
1965156.6862,33%3.651-1.23715,951,4112,35,4
1960139.6882,30%3.206-91715,747,7111,14,9
1955122.1902,60%3.174016,144,3113,84,2
1950108.6342,04%2.212016,641,4118,23,8
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Solomon Islands

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025838.6452,33%19.5771.63120,770,8104,629,1
2030938.3482,16%20.2471.33921,871,5104,532,6
20351.039.6571,93%20.03338922,972,2104,436,1
20401.135.4551,60%18.124-1.50924,272,9104,239,4
20451.224.1991,42%17.398-1.57025,373,5104,042,5
20501.309.1101,27%16.616-1.56626,474,2103,745,5
20551.389.7991,13%15.693-1.67227,574,8103,548,3
20601.465.9911,01%14.731-1.80928,775,5103,350,9
20651.537.6860,90%13.780-1.80829,976,1103,253,4
20701.603.9650,78%12.581-1.84231,176,8103,155,7
20751.663.3850,67%11.156-1.85932,377,5103,057,8
20801.715.5620,57%9.726-1.81833,578,1102,959,6
20851.760.1110,46%8.099-1.91034,778,8102,861,1
20901.797.1350,38%6.768-1.73735,879,5102,762,4
20951.827.1080,29%5.293-1.72536,880,1102,763,5
21001.849.2090,21%3.784-1.79437,880,7102,764,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?