Dân số Thụy Sĩ 2024

Dân số Thụy Sĩ 2024 là 8.921.981 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Thụy Sĩ năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Thụy Sĩ 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20248.921.9810,54%47.82440.09942,784,198,7223,1
20238.870.5610,62%55.01645.09842,384,098,7221,8
20228.792.1821,16%101.74296.42442,083,298,6219,8
20218.707.0230,79%68.57550.66541,783,698,6217,7
20208.640.5820,74%64.30955.52341,783,198,5216,1
20158.283.9341,08%89.36071.87641,382,897,9207,1
20107.825.7531,18%92.64776.38840,582,397,0195,7
20057.431.8230,59%44.05833.20339,381,295,9185,8
20007.184.0070,55%39.13924.46337,779,895,5179,6
19957.040.4770,62%43.48325.34336,378,695,5176,0
19906.713.1731,14%76.76858.42835,977,495,4167,9
19856.470.9570,45%28.99314.40235,176,995,0161,8
19806.319.8460,50%31.79317.84133,875,694,7158,0
19756.338.600-0,56%-35.223-58.18732,074,895,1158,5
19706.180.9220,40%24.482-18.32630,973,195,5154,6
19655.856.4190,93%54.659-1.35130,572,395,0146,4
19605.327.7801,21%64.39122.31331,671,494,0133,2
19555.002.1121,27%63.34428.41131,970,193,5125,1
19504.692.6411,05%49.10712.02432,268,993,0117,3

Bảng dự báo dân số Thụy Sĩ

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20258.967.4070,48%43.02937.25342,984,298,8224,2
20309.130.2920,27%24.54930.05144,484,999,0228,3
20359.224.2250,15%13.38226.94845,985,599,1230,7
20409.276.1780,12%11.06128.13647,286,199,1232,0
20459.315.4980,06%5.73025.52847,986,799,1232,9
20509.342.5860,02%1.82827.40747,887,399,1233,6
20559.326.971-0,09%-8.34825.14247,487,999,1233,2
20609.287.263-0,10%-8.77829.86347,488,499,1232,2
20659.233.898-0,13%-11.88226.68447,589,099,3230,9
20709.187.370-0,12%-10.80025.39947,789,599,4229,7
20759.142.534-0,06%-5.43928.75047,890,199,5228,6
20809.110.194-0,07%-6.33325.17447,690,699,6227,8
20859.083.853-0,05%-4.18322.91747,391,299,8227,1
20909.080.4170,02%1.99923.37947,391,799,9227,1
20959.096.3290,06%5.45423.17447,692,399,9227,5
21009.126.1310,05%4.15722.19048,192,899,8228,2

Dân số các thành phố của Thụy Sĩ

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
378Zurich1.443.3491.431.5380,8%

Dân số các tôn giáo tại Thụy Sĩ

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20105.570.000380.00040.00040.000<10.00020.00010.0001.600.000
20205.530.000440.00040.00050.000<10.00020.00010.0001.800.000
20305.410.000500.00050.00060.000<10.00020.00020.0001.980.000
20405.160.000560.00050.00060.00010.00020.00020.0002.130.000
20504.870.000600.00050.00060.00010.00020.00020.0002.230.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201072,74,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,020,9
202070,05,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,022,8
203067,36,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,024,7
204064,47,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,026,6
205061,97,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,028,4
Nguồn: Pew

Xem thêm: