Dân số Đông Phi

(Cập nhật lần cuối ngày: 06/03/2025)

Dân số Đông Phi là 500.703.846 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về dân số Đông Phi

Dân số Đông Phi

Dân số các quốc gia Đông Phi (năm 2024)

#Quốc gia / Lãnh thổHạng thế giới  Dân số Mật độ (N/Km2)  Thay đổi dân số% thay đổi dân số  Di cư ròng
1Ethiopia11132.059.7671323.409.4872,58%30.069
2Tanzania2268.560.157771.963.8962,87%-29.865
3Kenya2656.432.944971.096.9011,94%-19.781
4Uganda3050.015.0922501.365.9992,73%-117.924
5Mozambique4834.631.766441.004.1442,90%-38.940
6Madagascar5031.964.95655773.1322,42%-1.795
7Malawi6221.655.286229558.3082,58%-1.507
8Zambia6321.314.95629594.8152,79%7.381
9Somalia6919.009.15130646.6503,40%26.859
10Zimbabwe7416.634.37343311.9771,88%-60.528
11Rwanda7614.256.567589300.4392,11%-15.582
12Burundi7814.047.786541345.7702,46%-27.074
13Nam Sudan8611.943.40821247.1112,07%15.374
14Eritrea1313.535.6032967.6461,91%-12.696
15Mauritius1581.271.169626-2.696-0,21%-2.787
16Djibouti1611.168.7225015.7001,34%-11
17Réunion162878.5913513.8310,44%-2.931
18Comoros164866.62846616.2421,87%-2.051
19Mayotte182326.50587110.5073,22%108
20Seychelles198130.4182852.4231,86%1.747

Chọn quốc gia khác

Dân số Đông Phi 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024500.703.8462,54%12.732.282-251.93218,165,898,375,3
2023487.857.3312,66%12.960.748153.92118,065,698,373,3
2022475.299.9102,56%12.154.095-412.70517,864,998,371,4
2021463.258.7242,58%11.928.276-286.03117,663,598,369,6
2020451.202.8542,70%12.183.46426.99917,464,298,367,8
2015395.330.7962,60%10.291.310-601.74816,661,698,159,4
2010345.279.1052,88%9.951.427-255.31516,059,097,951,9
2005299.111.4392,86%8.558.141-469.84915,855,097,745,0
2000259.491.4042,76%7.163.168-512.03815,651,297,439,0
1995224.581.7153,00%6.726.470183.61115,548,997,233,8
1990196.546.8352,89%5.671.978-189.17415,448,497,129,5
1985169.878.2383,02%5.135.110133.27815,346,396,825,5
1980146.269.6412,70%3.945.594-626.31015,347,796,622,0
1975126.645.4772,88%3.647.773-125.69615,645,797,119,0
1970109.784.3982,89%3.166.934-69.35615,945,397,416,5
196595.145.3652,82%2.679.584-44.03716,344,397,514,3
196082.990.1892,60%2.156.488-98.97116,742,597,612,5
195573.597.6362,36%1.737.004-100.08017,140,598,111,1
195065.735.6372,14%1.408.866-57.10517,338,398,99,9
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Đông Phi

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025513.485.6932,50%12.831.412-279.85018,366,098,477,2
2030579.140.2102,31%13.402.758-320.21719,367,098,587,1
2035647.043.8132,14%13.819.467-256.39920,468,098,697,3
2040716.407.5171,95%13.980.467-305.04921,468,998,6107,7
2045786.169.3721,77%13.896.533-454.71822,669,798,6118,2
2050855.453.3531,60%13.704.841-554.67823,870,598,5128,6
2055923.684.5951,46%13.518.940-483.79625,071,398,4138,8
2060990.405.5421,33%13.145.261-460.48126,372,098,3148,9
20651.054.525.2421,19%12.545.441-479.61327,572,898,1158,5
20701.115.143.0991,06%11.760.344-543.40728,773,698,0167,6
20751.171.903.6950,93%10.930.630-529.19929,974,397,9176,2
20801.224.196.8020,81%9.886.300-612.48931,175,097,7184,0
20851.271.396.0250,71%9.025.252-479.62332,275,797,6191,1
20901.313.640.4060,60%7.937.640-535.64033,376,497,6197,5
20951.350.514.9240,51%6.867.636-568.05134,477,197,5203,0
21001.382.604.9340,43%5.948.077-458.95835,477,897,5207,8
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?