Dân số Bermuda

Dân số Bermuda 2024 là 64.636 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Bermuda là quốc gia ở Bắc Mỹ có diện tích 53,2 km2.

Thông tin nhanh về dân số Bermuda 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Bermuda 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202464.636-0,11%-71-545,682,595,81.197,0
202364.698-0,08%-52045,182,395,91.198,1
202264.749-0,08%-49044,782,196,11.199,0
202164.6480,39%25028644,381,796,41.197,2
202064.3820,44%28228644,081,596,81.192,3
201563.464-0,11%-69-11742,380,398,51.175,3
201063.7250,11%69-20139,979,498,91.180,1
200562.7110,31%194-6938,678,998,81.161,3
200061.5500,57%351-5035,878,399,51.139,8
199559.5260,50%297-5134,175,999,81.102,3
199057.5590,75%4313431,874,0100,71.065,9
198555.5470,66%369-3331,173,4101,71.028,6
198053.6730,46%248-14528,972,7102,8993,9
197553.1290,09%49-33527,771,2107,3983,9
197052.1241,41%73322225,768,4108,3965,3
196547.4612,24%1.06439824,967,6106,3878,9
196042.2081,64%693-5724,566,5104,7781,6
195539.8531,26%500-18423,963,198,5738,0
195037.2141,56%579-12824,160,494,4689,1
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Bermuda

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202564.555-0,14%-93-246,082,795,61.195,5
203063.868-0,28%-177-2148,183,494,91.182,8
203562.782-0,44%-273-2050,184,194,21.162,6
204061.215-0,57%-349-2251,584,793,51.133,6
204559.259-0,73%-432-552,185,393,01.097,4
205056.937-0,87%-494-452,385,992,71.054,4
205554.346-0,98%-535-1452,786,492,51.006,4
206051.702-1,02%-526-653,087,092,3957,4
206549.172-1,00%-493-753,687,692,1910,6
207046.805-0,98%-458-854,088,292,1866,8
207544.611-0,97%-434-1054,288,892,4826,1
208042.561-0,89%-380-354,489,492,8788,2
208540.700-0,87%-355-1054,589,993,4753,7
209038.959-0,88%-343-554,890,593,7721,5
209537.297-0,85%-318-255,191,093,7690,7
210035.667-0,89%-319-155,491,693,7660,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Bermuda

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201050.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
202050.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
203050.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
204050.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
205050.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201075,01,1<1,0<1,03,0<1,0<1,019,4
202075,01,1<1,0<1,03,0<1,0<1,019,4
203075,01,1<1,0<1,03,0<1,0<1,019,4
204075,01,1<1,0<1,03,0<1,0<1,019,4
205075,01,1<1,0<1,03,0<1,0<1,019,4
Nguồn: Pew

Xem thêm: