Dân số Panama

Dân số Panama là 4.515.577 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Panama là quốc gia ở Trung Mỹ có diện tích 51.060 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Panama 2024

dân số Panama 2024
  • Dân số (người): 4.515.577
  • % dân số Thế giới: 0,06%
  • Xếp hạng Thế giới: 129
  • % thay đổi hàng năm: 1,24%
  • Thay đổi hàng năm (người): 56.178
  • Di cư ròng (người): 6.706
  • Mật độ (người/Km²): 61
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 100,0
  • Tỷ suất sinh sản: 2,11
  • Tuổi trung vị: 29,9
  • Tuổi thọ bình quân: 79,8

Dân số Panama 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20244.515.5771,24%56.1786.70629,979,8100,060,9
20234.458.7591,29%57.4587.26229,679,6100,060,1
20224.400.7731,33%58.5147.96729,379,3100,159,3
20214.345.4051,20%52.2225.47329,077,0100,158,6
20204.293.2611,21%52.0665.47328,776,3100,257,9
20153.960.0351,73%68.5458.64827,377,6100,353,4
20103.628.5351,77%64.3664.95325,976,4100,648,9
20053.313.0261,87%61.8613.84324,675,2100,844,7

Dự báo dân số Panama

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20254.571.1891,20%55.0466.15130,380,0100,061,6
20304.833.8591,03%49.9774.22031,980,999,965,2
20355.072.2630,89%45.3202.73433,581,899,868,4
20405.286.5920,76%40.1292.14835,182,699,871,3
20455.473.2760,63%34.3992.29836,683,499,773,8
20505.630.6800,51%28.4362.43338,284,199,875,9
20555.757.0990,39%22.3302.54639,784,899,877,6
20605.855.6600,29%17.2112.64241,285,499,978,9

Dân số các tôn giáo ở Panama

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103.270.00030.000<10.000<10.00020.00010.00020.000170.000
20203.720.00030.000<10.000<10.00020.00020.00020.000200.000
20304.110.00030.000<10.000<10.00020.00020.00020.000230.000
20404.410.00040.000<10.00010.00020.00020.00020.000260.000
20504.610.00040.000<10.00010.00030.00020.00020.000280.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201093,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,8
202092,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,0
203092,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,3
204092,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,5
205091,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,7

Xem thêm: