Dân số Trung Mỹ

Dân số Trung Mỹ là 183.409.960 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về dân số Trung Mỹ

Dân số Trung Mỹ

Dân số các quốc gia Trung Mỹ năm 2024

Hạng thế giớiQuốc gia / Lãnh thổ  Dân số Mật độ (N/Km2)  Thay đổi dân số% thay đổi dân số  Di cư ròng
10Mexico130.861.007671.105.2160,85%-104.581
70Guatemala18.406.359172282.3341,53%-7.725
88Honduras10.825.70399180.6231,67%-4.821
106Nicaragua6.916.1405792.1391,33%-8.189
112El Salvador6.338.19330628.4160,45%-23.102
124Costa Rica5.129.91010023.6700,46%967
128Panama4.515.5776156.1781,24%6.706
178Belize417.072185.9491,43%490

Chọn quốc gia khác

Dân số Trung Mỹ 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024183.409.9600,97%1.774.525-140.25528,175,195,274,4
2023181.618.0741,00%1.809.247-137.42527,875,095,273,7
2022179.821.1090,99%1.784.683-138.61727,474,095,373,0
2021178.237.9360,78%1.381.664-189.88427,170,095,472,3
2020176.794.3530,85%1.505.501-206.61226,870,895,571,7
2015167.748.8531,14%1.906.565-409.50225,174,096,068,1
2010156.800.3261,47%2.308.519-157.16023,773,296,263,6
2005145.579.1661,43%2.083.310-475.40222,372,896,159,1
2000135.055.8231,61%2.170.333-556.23220,971,696,254,8
1995123.784.0291,87%2.316.149-495.41319,669,696,750,2
1990112.148.0812,08%2.331.710-423.48718,367,897,345,5
1985100.924.2392,18%2.198.113-542.50917,165,498,441,0
198090.213.7342,42%2.178.600-398.87715,962,499,936,6
197579.197.2512,76%2.187.028-308.55415,360,5100,232,1
197068.527.2493,02%2.071.769-207.03215,157,4100,427,8
196558.528.4643,22%1.881.938-96.33115,255,3100,423,7
196049.968.9763,03%1.515.463-99.24115,552,4100,420,3
195543.128.0052,87%1.238.629-77.89116,248,5100,017,5
195037.615.7002,59%975.275-58.12416,943,699,815,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Trung Mỹ

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025185.160.6990,93%1.726.952-145.56828,575,395,275,1
2030193.320.3140,80%1.537.982-143.66530,376,295,278,4
2035200.544.1480,67%1.346.546-137.99332,277,195,281,4
2040206.714.5050,54%1.115.190-139.19034,077,995,283,9
2045211.682.7610,41%867.696-131.56335,878,895,385,9
2050215.385.1410,29%617.395-126.86037,679,595,487,4
2055217.861.0670,17%376.538-128.27539,380,395,788,4
2060219.201.5320,07%156.198-123.00740,881,196,088,9
2065219.464.479-0,03%-55.524-121.34242,281,896,389,0
2070218.690.577-0,12%-260.066-115.41743,482,596,788,7
2075216.914.272-0,21%-450.276-104.71344,583,297,188,0
2080214.211.199-0,29%-628.946-101.46345,483,897,586,9
2085210.695.272-0,37%-777.838-98.63146,384,597,985,5
2090206.544.464-0,43%-880.511-88.86647,085,198,283,8
2095201.921.496-0,48%-962.984-87.58247,685,798,581,9
2100197.004.624-0,51%-1.001.384-81.79848,186,298,779,9
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?