Dân số Bồ Đào Nha 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Bồ Đào Nha 2024 là 10.425.292 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Bồ Đào Nha năm 2024

Dân số Bồ Đào Nha
  • Dân số (người): 10.425.292
  • % dân số Thế giới: 0,13%
  • Xếp hạng Thế giới: 93
  • % thay đổi hàng năm: –0,10%
  • Thay đổi hàng năm (người): –10.717
  • Di cư ròng (người): 20.648
  • Mật độ (người/Km²): 113
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 91,0
  • Tỷ suất sinh sản: 1,51
  • Tuổi trung vị: 46,6
  • Tuổi thọ bình quân: 82,6

Bảng dân số Bồ Đào Nha 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.425.292-0,10%-10.71720.64846,682,691,0113,3
202310.430.7380,00%-17429.10246,282,491,0113,4
202210.417.0730,26%27.50568.69645,881,291,0113,2
202110.390.9560,24%24.72969.60645,481,490,8113,0
202010.370.5190,16%16.14454.07645,081,490,5112,7
201510.370.267-0,24%-24.968-3.20942,881,390,4112,7
201010.578.660-0,07%-7.812-5.62740,580,191,7115,0
200510.502.9940,19%19.58115.53738,478,392,8114,2
200010.283.2040,75%76.57360.58636,776,893,3111,8
199510.031.7510,33%33.34126.97135,175,692,9109,1
19909.989.524-0,18%-18.120-34.85533,274,393,0108,6
19859.979.4690,16%15.489-19.18331,173,293,1108,5
19809.763.6240,99%96.63929.88129,571,792,9106,1
19759.182.3021,38%126.73142.26228,768,891,899,8
19708.669.523-1,17%-100.991-191.86228,667,190,694,2
19658.889.625-0,12%-10.796-123.85527,966,191,596,6
19608.873.2180,27%24.158-95.88626,864,191,896,5
19558.662.8880,57%49.221-61.55126,261,492,394,2
19508.418.8770,77%65.039-36.36625,058,592,691,5

Bảng dự báo dân số Bồ Đào Nha

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.411.834-0,16%-16.20116.47246,982,790,9113,2
203010.317.927-0,18%-18.75418.37848,383,590,8112,2
203510.208.240-0,23%-23.13716.74649,184,290,8111,0
204010.082.255-0,28%-28.28114.93349,184,990,8109,6
20459.938.389-0,32%-31.38116.29948,785,690,9108,0
20509.770.271-0,36%-35.52516.64248,386,291,2106,2
20559.584.725-0,41%-38.89215.23848,286,891,6104,2
20609.395.885-0,40%-37.39716.15648,187,492,0102,1
20659.216.440-0,36%-33.40616.91247,587,992,6100,2
20709.060.610-0,31%-27.65516.52746,888,593,198,5
20758.942.124-0,21%-19.14315.66746,589,193,797,2
20808.868.424-0,12%-10.75715.02446,389,794,296,4
20858.829.356-0,06%-5.26515.45746,590,294,496,0
20908.804.663-0,05%-4.26915.06146,890,894,595,7
20958.780.288-0,09%-7.51511.93147,191,394,495,5
21008.753.987-0,05%-4.30214.87347,391,994,395,2

Dân số các thành phố của Bồ Đào Nha

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
170Lisbon3.014.6073.000.5360,5%
424Porto1.329.3011.324.6520,4%

Dân số các tôn giáo ở Bồ Đào Nha

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20109.810.00030.000<10.00020.00010.000<10.000<10.000800.000
20209.370.00040.000<10.00020.00020.000<10.000<10.000890.000
20308.810.00060.000<10.00020.00030.000<10.000<10.000940.000
20408.200.00090.000<10.00020.00050.000<10.000<10.000980.000
20507.500.000110.00010.00020.00060.000<10.000<10.000980.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201091,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,07,5
202090,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,6
203089,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,5
204087,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,5
205086,31,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,3

Xem thêm: