Dân số Bồ Đào Nha 2024

Dân số Bồ Đào Nha 2024 là 10.425.292 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Bồ Đào Nha năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Bồ Đào Nha 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.425.292-0,10%-10.71720.64846,682,691,0113,3
202310.430.7380,00%-17429.10246,282,491,0113,4
202210.417.0730,26%27.50568.69645,881,291,0113,2
202110.390.9560,24%24.72969.60645,481,490,8113,0
202010.370.5190,16%16.14454.07645,081,490,5112,7
201510.370.267-0,24%-24.968-3.20942,881,390,4112,7
201010.578.660-0,07%-7.812-5.62740,580,191,7115,0
200510.502.9940,19%19.58115.53738,478,392,8114,2
200010.283.2040,75%76.57360.58636,776,893,3111,8
199510.031.7510,33%33.34126.97135,175,692,9109,1
19909.989.524-0,18%-18.120-34.85533,274,393,0108,6
19859.979.4690,16%15.489-19.18331,173,293,1108,5
19809.763.6240,99%96.63929.88129,571,792,9106,1
19759.182.3021,38%126.73142.26228,768,891,899,8
19708.669.523-1,17%-100.991-191.86228,667,190,694,2
19658.889.625-0,12%-10.796-123.85527,966,191,596,6
19608.873.2180,27%24.158-95.88626,864,191,896,5
19558.662.8880,57%49.221-61.55126,261,492,394,2
19508.418.8770,77%65.039-36.36625,058,592,691,5

Bảng dự báo dân số Bồ Đào Nha

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.411.834-0,16%-16.20116.47246,982,790,9113,2
203010.317.927-0,18%-18.75418.37848,383,590,8112,2
203510.208.240-0,23%-23.13716.74649,184,290,8111,0
204010.082.255-0,28%-28.28114.93349,184,990,8109,6
20459.938.389-0,32%-31.38116.29948,785,690,9108,0
20509.770.271-0,36%-35.52516.64248,386,291,2106,2
20559.584.725-0,41%-38.89215.23848,286,891,6104,2
20609.395.885-0,40%-37.39716.15648,187,492,0102,1
20659.216.440-0,36%-33.40616.91247,587,992,6100,2
20709.060.610-0,31%-27.65516.52746,888,593,198,5
20758.942.124-0,21%-19.14315.66746,589,193,797,2
20808.868.424-0,12%-10.75715.02446,389,794,296,4
20858.829.356-0,06%-5.26515.45746,590,294,496,0
20908.804.663-0,05%-4.26915.06146,890,894,595,7
20958.780.288-0,09%-7.51511.93147,191,394,495,5
21008.753.987-0,05%-4.30214.87347,391,994,395,2

Dân số các thành phố của Bồ Đào Nha

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
170Lisbon3.014.6073.000.5360,5%
424Porto1.329.3011.324.6520,4%

Dân số các tôn giáo ở Bồ Đào Nha

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20109.810.00030.000<10.00020.00010.000<10.000<10.000800.000
20209.370.00040.000<10.00020.00020.000<10.000<10.000890.000
20308.810.00060.000<10.00020.00030.000<10.000<10.000940.000
20408.200.00090.000<10.00020.00050.000<10.000<10.000980.000
20507.500.000110.00010.00020.00060.000<10.000<10.000980.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201091,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,07,5
202090,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,08,6
203089,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,5
204087,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,5
205086,31,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,011,3

Xem thêm: