Dân số Eswatini (Swaziland)

Dân số Eswatini (tên cũ là Swaziland) 2024 là 1.242.822 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Eswatini là quốc gia ở Nam Phi có diện tích 17.364 km2.

Thông tin nhanh về dân số Eswatini 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Eswatini 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20241.242.8221,05%13.031-6.75422,264,396,571,6
20231.230.5060,94%11.600-8.54922,064,196,470,9
20221.218.9170,95%11.579-8.54921,863,096,470,2
20211.206.5931,08%13.067-4.24221,558,296,469,5
20201.192.7291,23%14.661-4.24221,359,996,368,7
20151.142.8130,58%6.647-12.58220,054,994,865,8
20101.111.6500,57%6.322-11.33418,648,392,764,0
20051.079.0220,52%5.611-10.33017,544,091,762,1
20001.041.4140,99%10.263-8.56316,447,693,660,0
1995970.4332,06%20.005-3.02315,055,194,755,9
1990872.4284,07%35.5237.16915,061,293,950,2
1985706.1964,05%28.6201.79214,261,292,240,7
1980596.6443,32%19.807-3.35014,658,291,334,4
1975507.6732,97%15.049-3.79415,054,490,929,2
1970441.2162,64%11.647-3.23015,251,292,225,4
1965388.3362,61%10.143-1.57814,948,493,222,4
1960345.3372,28%7.862-2.08215,546,494,019,9
1955307.2172,39%7.347-1.34016,444,894,617,7
1950271.6552,54%6.908-1.03017,343,494,815,6
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Eswatini

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20251.256.1741,09%13.674-5.77522,564,496,572,3
20301.320.9180,97%12.833-5.15523,765,196,976,1
20351.379.4180,78%10.802-5.69325,165,797,179,4
20401.429.7810,63%8.964-5.98926,566,397,382,3
20451.472.1370,53%7.802-5.19127,966,997,384,8
20501.505.3310,36%5.406-5.44229,467,597,386,7
20551.527.6650,20%3.093-5.51630,968,197,288,0
20601.539.5640,05%783-5.63132,268,697,088,7
20651.540.153-0,05%-812-5.01833,569,296,788,7
20701.531.453-0,16%-2.370-4.59934,769,796,588,2
20751.513.671-0,29%-4.370-4.83835,870,396,387,2
20801.489.791-0,36%-5.317-4.29736,870,996,285,8
20851.458.343-0,50%-7.224-4.88937,871,496,084,0
20901.422.364-0,53%-7.486-4.05638,672,095,881,9
20951.383.009-0,59%-8.171-3.86039,472,695,779,7
21001.340.879-0,66%-8.870-3.90240,173,295,677,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Eswatini

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.040.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.000<10.000120.000
20201.180.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.000<10.000130.000
20301.290.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.000<10.000130.000
20401.380.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.000<10.000140.000
20501.470.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.000<10.000140.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,1<1,0<1,0<1,01,0<1,0<1,010,1
202088,7<1,0<1,0<1,01,0<1,0<1,09,4
203088,9<1,0<1,0<1,01,0<1,0<1,09,1
204089,2<1,0<1,0<1,01,1<1,0<1,08,8
205089,3<1,0<1,0<1,01,1<1,0<1,08,6
Nguồn: Pew

Xem thêm: