Dân số Bờ Biển Ngà

Dân số Bờ Biển Ngà (tên tiếng Anh là Ivory Coast, tên tiếng Pháp là Côte d’Ivoire) là 31.934.230 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Bờ Biển Ngà là quốc gia ở Tây Phi có diện tích 318.000 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Bờ Biển Ngà 2024

Dân số Bờ Biển Ngà
  • Dân số (người): 31.934.230
  • % dân số Thế giới: 0,39%
  • Xếp hạng Thế giới: 50
  • % thay đổi hàng năm: 2,42%
  • Thay đổi hàng năm (người): 772.884
  • Di cư ròng (người): 7.838
  • Mật độ (người/Km²): 100
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 103,6
  • Tỷ suất sinh sản: 4,23
  • Tuổi trung vị: 18,2
  • Tuổi thọ bình quân: 62,1

Dân số Bờ Biển Ngà 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202431.934.2302,42%772.8847.83818,262,1103,6100,4
202331.165.6542,45%764.2686.00218,161,9103,898,0
202230.395.0022,56%777.03626.77718,061,6104,095,6
202129.639.7362,48%733.4951.32217,960,3104,293,2
202028.915.4492,47%715.079-12.39017,960,1104,490,9
201525.246.3422,90%731.92152217,958,3105,679,4
201022.488.0652,20%493.841-182.68916,755,3102,870,7
200520.068.4582,37%476.345-117.34215,652,4100,863,1

Dự báo dân số Bờ Biển Ngà

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202532.711.5472,39%781.74911.30518,362,3103,4102,9
203036.699.0092,24%820.6064.28919,363,1102,6115,4
203541.033.8492,21%906.41515.55920,263,9101,9129,0
204045.743.9252,12%970.10515.05621,364,6101,3143,8
204550.716.0671,98%1.001.73514.06922,065,3100,7159,5
205055.746.9851,81%1.011.22617.37822,665,9100,2175,3
205560.815.8021,67%1.016.59024.49623,366,699,8191,2
206065.861.3701,53%1.004.5424.05324,167,299,5207,1

Dân số các tôn giáo tại Bờ Biển Ngà

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108.710.0007.390.000<10.000<10.0002.020.000<10.00030.0001.570.000
202010.690.0009.040.000<10.00010.0002.550.000<10.00040.0001.970.000
203012.730.00010.890.000<10.00020.0003.230.000<10.00050.0002.460.000
204014.660.00012.850.000<10.00020.0003.980.000<10.00060.0003.000.000
205016.490.00014.820.000<10.00020.0004.770.000<10.00080.0003.550.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201044,137,5<1,0<1,010,2<1,0<1,08,0
202044,037,2<1,0<1,010,5<1,0<1,08,1
203043,337,1<1,0<1,011,0<1,0<1,08,4
204042,437,2<1,0<1,011,5<1,0<1,08,7
205041,537,3<1,0<1,012,0<1,0<1,08,9

Xem thêm: