Dân số Colombia

Dân số Colombia hiện tại là 52.340.774 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Colombia năm 2024

Dân số Colombia
  • Dân số (người): 52.340.774
  • % dân số Thế giới: 0,64%
  • Xếp hạng Thế giới: 28
  • % thay đổi hàng năm: 0,50%
  • Thay đổi hàng năm (người): 259.319
  • Thay đổi tự nhiên: 409.942
  • Di cư ròng: –150.616
  • Mật độ (người/Km²): 46,6
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,1
  • Tỷ suất sinh: 1,68
  • Tuổi trung vị: 32,1
  • Tuổi thọ bình quân: 77,7

Bảng dân số Colombia (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202452.340.7740,50%259.319409.942-150.61632,177,797,146,6
202352.085.1680,48%251.893426.943-175.05131,677,597,246,4
202251.874.0240,33%170.394338.317-167.92431,273,797,346,2
202151.516.5621,06%544.530332.554211.97830,872,897,445,8
202050.930.6621,23%627.269397.835229.43730,474,897,545,3
201547.119.7280,96%449.960491.031-41.06428,576,397,641,9
201044.816.1081,12%503.142537.322-34.18526,475,097,939,9
200542.220.9401,32%558.090599.447-41.34824,573,198,237,6
200039.215.1351,60%626.493657.605-31.11623,071,398,634,9
199535.970.1011,85%663.612696.621-33.01621,869,999,132,0
199032.601.3932,10%685.255702.484-17.23720,768,699,829,0
198529.326.2602,14%627.663663.516-35.85519,466,3100,226,1
198026.176.1952,33%608.809658.066-49.25318,066,9100,323,3
197523.403.7312,18%509.566594.075-84.51116,764,3100,220,8
197020.905.2542,44%510.608576.670-66.05815,761,6100,018,6
196518.275.8142,95%539.014592.611-53.59715,259,899,616,3
196015.687.6883,10%486.573535.666-49.09815,557,199,214,0
195513.512.6122,89%390.627438.612-47.98816,252,998,912,0
195011.769.7482,63%309.808345.112-35.30316,948,298,810,5

Bảng dự báo dân số Colombia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202552.610.7220,53%280.578393.653-113.08232,677,997,146,8
203054.129.7640,54%290.029317.007-26.97135,178,896,948,2
203555.403.6090,39%218.526239.135-20.61537,479,796,849,3
204056.298.0770,25%140.479159.033-18.55039,680,696,750,1
204556.812.3170,12%68.26584.753-16.49241,581,496,650,6
205056.987.6510,01%4.26720.108-15.83943,282,396,750,7
205556.856.757-0,10%-54.204-38.366-15.83944,583,196,950,6
206056.460.243-0,19%-107.164-91.322-15.83945,883,897,250,2
206555.787.907-0,29%-163.126-147.293-15.83947,084,597,449,6
207054.834.948-0,40%-217.484-201.646-15.83948,185,297,548,8
207553.612.934-0,50%-269.756-253.917-15.83949,085,897,747,7
208052.161.955-0,59%-308.160-292.325-15.83949,686,497,846,4
208550.577.037-0,64%-324.393-308.561-15.83950,187,098,045,0
209048.947.599-0,67%-325.484-309.642-15.83950,487,698,243,6
209547.354.536-0,66%-311.650-295.819-15.83950,788,298,442,1
210045.837.096-0,64%-295.187-279.345-15.83951,088,898,640,8

Xem thêm: