Dân số Nam Á

Dân số Nam Á là 2.064.056.491 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về dân số Nam Á

Dân số các quốc gia Nam Á năm 2024

Hạng thế giớiQuốc gia / Lãnh thổ  Dân số Mật độ (N/Km2)  Thay đổi dân số % thay đổi dân số  Di cư ròng
1Ấn Độ1.450.935.79148812.999.0940-630.830
5Pakistan251.269.1643263.867.1480-1.401.173
8Bangladesh173.562.3641.3332.109.7920-473.362
17Iran91.567.73856905.9210190.156
36Afghanistan42.647.492661.205.6760-44.089
49Nepal29.651.054201-45.791-0-401.282
61Sri Lanka23.103.565368130.2550-27.245
166Bhutan791.524214.8370-277
175Maldives527.7991.7591.9100-2.421

Chọn quốc gia khác

Dân số Nam Á 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20242.064.056.4911,03%21.178.842-2.790.52427,172,0104,6322,5
20232.043.083.1601,02%20.767.820-3.375.94626,871,7104,7319,2
20222.022.467.2881,01%20.463.925-3.879.44426,571,4104,8316,0
20212.003.263.4270,90%17.943.795-2.013.01426,267,4104,9313,0
20201.983.510.3941,09%21.562.273-1.530.47225,969,7105,0309,9
20151.871.872.0571,19%22.231.596-4.310.10824,469,1105,2292,4
20101.749.910.9891,49%26.004.340-2.139.42022,967,1105,7273,4
20051.618.572.6201,67%27.088.951-1.467.33621,564,9106,1252,9
20001.478.613.5941,91%28.294.580-1.148.41220,462,8106,3231,0
19951.337.369.2142,08%27.780.793-435.43919,660,5106,3208,9
19901.199.878.3462,29%27.429.783-459.02219,058,6106,5187,5
19851.065.860.4512,44%26.018.552-463.48118,756,2106,9166,5
1980941.672.4212,48%23.314.688-354.39318,453,7107,1147,1
1975833.130.6152,45%20.389.28263.31118,051,1107,1130,2
1970740.680.1552,40%17.778.558184.57417,848,2107,3115,7
1965659.780.3392,33%15.377.128-129.04118,245,8107,5103,1
1960584.134.1062,45%14.278.913192.79818,945,0107,491,3
1955518.752.0792,34%12.138.79579.46419,442,8107,381,0
1950464.073.7442,09%9.680.16153.47519,639,9107,172,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Nam Á

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20252.085.207.7171,01%21.123.609-2.488.05727,572,2104,5325,8
20302.189.258.8830,93%20.353.260-1.532.91929,273,3104,1342,0
20352.286.184.4350,80%18.306.424-1.544.86030,974,3103,7357,2
20402.371.842.4750,67%15.930.856-1.459.83032,675,3103,2370,6
20452.444.998.8370,55%13.409.632-1.375.17334,276,2102,8382,0
20502.505.837.2960,44%10.904.159-1.398.22035,877,0102,4391,5
20552.554.540.5000,34%8.628.766-1.288.49637,277,9102,1399,1
20602.591.631.8760,24%6.151.078-1.342.62438,578,7101,7404,9
20652.616.199.7540,14%3.686.921-1.261.64139,679,5101,5408,7
20702.628.060.9140,04%1.116.064-1.195.67640,680,2101,3410,6
20752.627.148.226-0,06%-1.456.199-1.328.11841,680,9101,1410,4
20802.614.706.490-0,13%-3.466.382-1.285.69442,481,6101,0408,5
20852.592.735.781-0,20%-5.198.800-1.341.66743,282,2101,0405,1
20902.563.368.350-0,25%-6.412.517-1.219.28243,882,8100,9400,5
20952.528.575.408-0,30%-7.473.959-1.212.37844,483,4100,9395,0
21002.489.357.114-0,33%-8.202.730-1.179.25444,984,0100,9388,9
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?