Dân số Venezuela

Dân số Venezuela hiện tại là 29.395.334 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Venezuela năm 2024

Dân số Venezuela
  • Dân số (người): 29.395.334
  • % dân số Thế giới: 0,36%
  • Xếp hạng Thế giới: 52
  • % thay đổi hàng năm: 1,87%
  • Thay đổi hàng năm (người): 548.138
  • Thay đổi tự nhiên: 254.849
  • Di cư ròng: 293.294
  • Mật độ (người/Km²): 32,1
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,7
  • Tỷ suất sinh: 2,15
  • Tuổi trung vị: 28,4
  • Tuổi thọ bình quân: 73,1

Bảng dân số Venezuela (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202429.395.3341,87%548.138254.849293.29428,473,197,732,1
202328.838.4991,96%565.532244.417321.10628,372,997,731,5
202228.301.6961,80%508.075210.364297.71328,271,197,830,9
202128.199.867-1,08%-304.417220.650-525.11628,170,698,030,8
202028.490.453-0,97%-276.757248.310-525.14227,871,198,231,1
201530.529.7161,07%326.228403.653-77.42126,273,099,033,3
201028.715.0221,34%385.144437.936-52.78424,872,999,531,3
200526.668.7851,65%439.029457.436-18.40023,472,8100,129,1
200024.427.7291,89%460.587462.603-2.00422,172,5100,526,7
199522.107.2862,11%465.935466.575-63320,972,1100,624,1
199019.750.5792,41%475.558475.655-8019,871,5100,521,6
198517.402.3042,60%451.769451.52624318,870,6100,519,0
198015.210.4432,79%424.493424.25524417,868,8100,716,6
197513.176.3872,92%384.806384.61319516,767,1100,814,4
197011.355.4753,06%347.567347.25730915,864,3101,112,4
19659.688.1383,30%319.729318.0561.66815,461,2101,510,6
19608.156.9373,60%293.252284.8848.36915,558,6102,08,9
19556.752.1393,93%265.099237.48427.61216,054,8102,67,4
19505.488.6144,39%241.062178.23762.81716,151,1103,76,0

Bảng dự báo dân số Venezuela

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202529.926.3681,72%513.930265.577248.35628,473,297,632,7
203032.027.4611,04%333.317287.08546.23829,274,197,134,9
203533.399.4500,72%239.513258.582-19.06630,775,096,636,4
204034.467.6700,54%187.209208.866-21.66532,575,996,337,6
204535.288.9460,42%146.399165.231-18.83334,376,796,138,5
205035.937.4040,31%112.572130.574-17.99936,077,695,939,2
205536.442.4800,25%90.913108.919-17.99937,478,495,939,8
206036.845.9150,19%70.80688.809-17.99938,379,396,040,2
206537.145.6060,13%48.94666.950-17.99939,180,196,140,5
207037.325.3950,06%22.27740.269-17.99940,280,996,240,7
207537.368.953-0,01%-5.10012.902-17.99941,581,796,440,8
208037.271.056-0,09%-34.520-16.529-17.99942,882,496,540,7
208537.023.103-0,18%-65.094-47.093-17.99944,083,196,540,4
209036.611.005-0,27%-99.777-81.782-17.99944,883,896,639,9
209536.039.139-0,35%-127.225-109.222-17.99945,484,496,739,3
210035.353.213-0,41%-144.308-126.303-17.99945,985,096,938,6

Xem thêm: