Dân số Nepal 2024

Dân số Nepal 2024 là 29.651.054 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Nepal 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Nepal 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202429.651.054-0,15%-45.791-401.28225,070,691,9201,5
202329.694.614-0,14%-41.329-409.78224,770,492,6201,8
202229.715.4360,00%-314-379.32124,470,193,3201,9
202129.475.0101,63%481.166130.00124,068,493,5200,3
202028.966.5741,85%535.705162.13923,569,192,8196,8
201527.823.6290,68%189.504-221.06221,267,493,2189,0
201027.341.9520,60%162.671-269.96320,266,896,2185,8
200526.309.4581,06%278.058-211.02419,065,399,2178,8
200024.546.5091,66%407.318-147.19318,362,6101,4166,8
199522.245.4392,27%505.052-86.23218,159,3102,8151,1
199019.524.5732,53%494.574-64018,154,8103,1132,7
198517.477.6922,25%393.077-30.15418,450,9103,6118,8
198015.553.1052,38%369.3435.08418,548,3103,2105,7
197513.870.6952,21%305.800-6.68618,745,5102,794,2
197012.436.1902,21%274.2791.84718,743,2102,184,5
196511.173.4112,08%232.178-1.55118,640,7101,275,9
196010.123.6581,88%190.151-13.22318,538,7100,368,8
19559.257.9771,84%169.948-16.45818,637,999,662,9
19508.396.6032,10%176.0693.86318,637,699,057,1

Bảng dự báo dân số Nepal

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202529.618.118-0,07%-20.083-364.69925,370,991,2201,2
203030.509.9960,90%274.717-30.35127,172,190,4207,3
203531.798.0040,75%239.171-29.44129,173,290,8216,0
204032.909.5370,63%206.067-28.73431,174,291,1223,6
204533.861.0600,52%174.217-28.72833,175,191,4230,1
205034.642.0270,40%138.168-28.00335,076,091,7235,4
205535.231.7240,28%98.287-28.81636,976,992,1239,4
206035.623.0330,16%55.680-28.59538,677,892,5242,0
206535.792.1390,03%11.405-29.33340,378,693,1243,2
207035.752.366-0,08%-29.624-28.81141,879,493,7242,9
207535.502.912-0,20%-69.599-26.15243,280,194,4241,2
208035.053.476-0,31%-108.792-25.83644,480,895,2238,2
208534.422.253-0,42%-145.608-28.14345,481,695,8233,9
209033.642.041-0,50%-167.284-23.47346,182,396,4228,6
209532.763.523-0,55%-180.842-21.12546,883,096,8222,6
210031.831.433-0,60%-191.157-23.09447,483,797,1216,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Nepal

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
333Kathmandu1.621.6421.571.0103,2%

Dân số các tôn giáo tại Nepal

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010140.0001.370.00024.170.0003.080.0001.100.000<10.00020.00080.000
2020170.0001.790.00028.600.0003.540.0001.290.000<10.00030.00090.000
2030190.0002.250.00032.630.0003.930.0001.470.000<10.00030.000100.000
2040210.0002.700.00035.830.0004.210.0001.610.000<10.00040.000110.000
2050220.0003.160.00038.120.0004.380.0001.710.000<10.00040.000120.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,04,680,710,33,7<1,0<1,0<1,0
2020<1,05,080,610,03,6<1,0<1,0<1,0
2030<1,05,580,49,73,6<1,0<1,0<1,0
2040<1,06,080,19,43,6<1,0<1,0<1,0
2050<1,06,679,89,23,6<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: