Dân số Nepal 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 18/09/2024)

Dân số Nepal 2024 là 29.651.054 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Nepal 2024

Dân số Nepal
  • Dân số (người): 29.651.054
  • % dân số Thế giới: 0,36%
  • Xếp hạng Thế giới: 51
  • % thay đổi hàng năm: –0,15%
  • Thay đổi hàng năm (người): –45.791
  • Di cư ròng (người): –401.282
  • Mật độ (người/Km²): 201
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 91,9
  • Tỷ suất sinh sản: 1,96
  • Tuổi trung vị: 25,0
  • Tuổi thọ bình quân: 70,6

Bảng dân số Nepal 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202429.651.054-0,15%-45.791-401.28225,070,691,9201,5
202329.694.614-0,14%-41.329-409.78224,770,492,6201,8
202229.715.4360,00%-314-379.32124,470,193,3201,9
202129.475.0101,63%481.166130.00124,068,493,5200,3
202028.966.5741,85%535.705162.13923,569,192,8196,8
201527.823.6290,68%189.504-221.06221,267,493,2189,0
201027.341.9520,60%162.671-269.96320,266,896,2185,8
200526.309.4581,06%278.058-211.02419,065,399,2178,8
200024.546.5091,66%407.318-147.19318,362,6101,4166,8
199522.245.4392,27%505.052-86.23218,159,3102,8151,1
199019.524.5732,53%494.574-64018,154,8103,1132,7
198517.477.6922,25%393.077-30.15418,450,9103,6118,8
198015.553.1052,38%369.3435.08418,548,3103,2105,7
197513.870.6952,21%305.800-6.68618,745,5102,794,2
197012.436.1902,21%274.2791.84718,743,2102,184,5
196511.173.4112,08%232.178-1.55118,640,7101,275,9
196010.123.6581,88%190.151-13.22318,538,7100,368,8
19559.257.9771,84%169.948-16.45818,637,999,662,9
19508.396.6032,10%176.0693.86318,637,699,057,1

Bảng dự báo dân số Nepal

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202529.618.118-0,07%-20.083-364.69925,370,991,2201,2
203030.509.9960,90%274.717-30.35127,172,190,4207,3
203531.798.0040,75%239.171-29.44129,173,290,8216,0
204032.909.5370,63%206.067-28.73431,174,291,1223,6
204533.861.0600,52%174.217-28.72833,175,191,4230,1
205034.642.0270,40%138.168-28.00335,076,091,7235,4
205535.231.7240,28%98.287-28.81636,976,992,1239,4
206035.623.0330,16%55.680-28.59538,677,892,5242,0
206535.792.1390,03%11.405-29.33340,378,693,1243,2
207035.752.366-0,08%-29.624-28.81141,879,493,7242,9
207535.502.912-0,20%-69.599-26.15243,280,194,4241,2
208035.053.476-0,31%-108.792-25.83644,480,895,2238,2
208534.422.253-0,42%-145.608-28.14345,481,695,8233,9
209033.642.041-0,50%-167.284-23.47346,182,396,4228,6
209532.763.523-0,55%-180.842-21.12546,883,096,8222,6
210031.831.433-0,60%-191.157-23.09447,483,797,1216,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Nepal

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
333Kathmandu1.621.6421.571.0103,2%

Dân số các tôn giáo tại Nepal

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010140.0001.370.00024.170.0003.080.0001.100.000<10.00020.00080.000
2020170.0001.790.00028.600.0003.540.0001.290.000<10.00030.00090.000
2030190.0002.250.00032.630.0003.930.0001.470.000<10.00030.000100.000
2040210.0002.700.00035.830.0004.210.0001.610.000<10.00040.000110.000
2050220.0003.160.00038.120.0004.380.0001.710.000<10.00040.000120.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,04,680,710,33,7<1,0<1,0<1,0
2020<1,05,080,610,03,6<1,0<1,0<1,0
2030<1,05,580,49,73,6<1,0<1,0<1,0
2040<1,06,080,19,43,6<1,0<1,0<1,0
2050<1,06,679,89,23,6<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: