Dân số Palau

Dân số Palau là 17.695 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Palau rộng 458,4 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Châu Đại Dương.

Thông tin nhanh về dân số Palau

Chọn quốc gia khác

Dân số Palau 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202417.695-0,13%-23-1438,269,4116,738,5
202317.727-0,23%-41-1937,869,3116,938,5
202217.759-0,12%-22-2037,568,9117,138,6
202117.783-0,15%-26-2137,168,6117,338,7
202017.7920,05%8036,868,7117,638,7
201517.7700,24%43-1135,069,1114,938,6
201018.396-1,72%-317-39233,368,3113,340,0
200519.819-0,84%-167-25031,466,2116,143,1
200019.1781,04%19912029,864,5120,141,7
199517.1952,58%44425826,963,3115,437,4
199015.2592,23%34015624,662,8116,533,2
198513.6882,64%36117920,562,7113,329,8
198012.271-0,18%-22-17917,761,9107,826,7
197512.655-0,35%-44-29616,360,0108,827,5
197011.3682,98%3395415,357,7103,324,7
196510.5472,40%253-1613,955,9102,022,9
19609.3282,31%215-7015,754,9101,620,3
19558.4152,34%197-4516,153,7101,318,3
19507.4742,66%199-2517,652,7101,416,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Palau

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202517.663-0,24%-43-1638,569,5116,538,4
203017.376-0,39%-68-1940,170,0114,837,8
203517.015-0,46%-78-641,670,6113,037,0
204016.602-0,49%-82141,971,1111,236,1
204516.089-0,67%-108-840,971,7109,335,0
205015.518-0,70%-109-741,272,3107,533,7
205514.910-0,83%-124-1041,972,9105,532,4
206014.315-0,75%-107-642,573,5103,731,1
206513.781-0,69%-95-742,674,2101,930,0
207013.305-0,65%-87-342,574,8100,328,9
207512.885-0,59%-76-642,575,599,028,0
208012.506-0,64%-80-342,876,298,127,2
208512.149-0,51%-62-143,476,897,426,4
209011.800-0,65%-77-343,977,597,325,7
209511.459-0,59%-68144,378,197,124,9
210011.126-0,61%-68044,478,797,324,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?