Dân số Benin

Dân số Benin là 14.462.724 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Benin rộng 114.763 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Tây Phi.

Thông tin nhanh về dân số Benin

Chọn quốc gia khác

Dân số Benin và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202414.462.7242,42%349.642-7.72517,961,0100,6128,3
202314.111.0342,51%353.737-19217,860,8100,5125,1
202213.759.5012,54%349.331-19217,660,5100,5122,0
202113.413.4172,56%342.8361.72917,559,6100,4119,0
202013.070.1692,63%343.6601.72917,460,2100,4115,9
201511.360.6812,94%333.9323.36917,159,199,9100,8
20109.797.4842,98%291.6483.94716,758,499,286,9
20058.426.1443,37%284.29730.49516,457,798,474,7
20007.221.6193,07%221.3343.33516,056,697,664,0
19956.226.7732,39%149.008-45.46915,955,496,755,2
19905.281.4793,08%162.732-33315,853,095,846,8
19854.538.0122,97%134.669-1.95315,950,095,140,2
19803.925.2512,80%110.032-2.94616,247,794,334,8
19753.445.4072,46%84.736-4.60716,745,493,430,6
19703.065.0572,23%68.312-4.85117,643,092,227,2
19652.757.9362,01%55.348-4.79318,741,091,124,5
19602.517.2861,58%39.830-4.72219,838,890,022,3
19552.353.6461,11%26.015-4.60221,237,089,020,9
19502.250.4760,72%16.135-4.60322,835,488,320,0
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Benin

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202514.814.4602,39%353.829-7.84718,061,1100,6131,4
203016.618.8222,19%364.360-11.80918,962,0100,8147,4
203518.492.6312,08%384.827-9.01919,962,8100,8164,0
204020.445.7601,94%396.835-10.50620,963,5100,8181,3
204522.443.6461,80%404.334-7.47322,064,2100,8199,0
205024.433.8091,62%394.555-10.11023,064,9100,7216,7
205526.386.1251,47%386.760-8.90724,065,5100,5234,0
206028.272.7601,32%372.159-12.62825,166,1100,3250,7
206530.111.4891,21%363.566-10.15126,266,7100,1267,0
207031.879.2831,09%348.782-8.41527,267,399,9282,7
207533.548.4400,93%312.792-19.46328,367,999,6297,5
208035.063.0240,82%288.568-15.37429,368,499,3311,0
208536.438.9800,71%259.751-12.19630,369,099,0323,2
209037.651.9740,59%221.901-17.77031,269,698,8333,9
209538.700.6780,50%195.162-14.16932,170,198,5343,2
210039.587.5680,41%162.370-17.45132,970,798,3351,1
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?