Dân số Guiana thuộc Pháp

Dân số Guiana thuộc Pháp 2024 là 308.522 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Guiana thuộc Pháp là quốc gia ở Nam Mỹ có diện tích 84.000 km2.

Thông tin nhanh về dân số Guiana thuộc Pháp 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Guiana thuộc Pháp 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024308.5221,66%5.123-1.01825,177,292,83,8
2023303.4021,69%5.118-1.09125,277,092,73,7
2022298.3061,70%5.074-1.12125,276,893,03,6
2021293.0151,88%5.507-83225,274,293,53,6
2020289.0550,84%2.413-4.36925,277,593,53,5
2015266.3631,89%5.033-82423,176,697,83,2
2010234.5651,84%4.317-82622,275,998,62,9
2005202.4474,42%8.9363.96122,374,198,42,5
2000160.6204,84%7.7713.60023,373,0101,52,0
1995134.6333,36%4.5241.16723,571,9105,41,6
1990112.6863,92%4.4131.54723,370,9109,81,4
198586.1025,75%4.9533.08123,169,4111,81,0
198066.3493,84%2.5471.20222,267,1109,00,8
197554.4634,14%2.2561.18920,665,0102,30,7
197046.2793,03%1.40239620,863,3111,30,6
196538.6814,59%1.77497920,960,5111,20,5
196031.0844,08%1.26768623,255,8102,50,4
195525.4373,89%99059624,050,7103,30,3
195023.3961,27%296625,847,7105,60,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Guiana thuộc Pháp

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025313.6661,65%5.163-90925,077,492,83,8
2030341.7321,84%6.29833825,278,393,14,2
2035373.6161,72%6.42432826,279,193,54,5
2040406.1681,62%6.59146527,180,093,94,9
2045439.0261,50%6.57345127,980,994,45,3
2050471.9161,39%6.55548928,681,794,95,7
2055504.6131,30%6.53651929,582,495,66,1
2060537.4321,22%6.53054430,583,296,36,5
2065570.2361,15%6.52757331,583,997,06,9
2070602.7501,07%6.47658532,584,697,77,3
2075634.6881,01%6.38564233,685,298,47,7
2080665.9820,93%6.21465034,785,899,08,1
2085696.3270,86%5.95561735,886,499,58,5
2090725.1370,77%5.56860836,887,099,98,8
2095751.2890,66%4.93847637,987,6100,19,1
2100775.2390,59%4.54558438,988,1100,29,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo ở Guiana thuộc Pháp

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010200.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.000<10.000<10.000
2020240.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.000<10.00010.000
2030280.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.000<10.00010.000
2040330.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.000<10.00020.000
2050360.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201084,4<1,01,6<1,09,1<1,0<1,03,4
202084,01,31,4<1,08,6<1,0<1,03,9
203083,71,61,1<1,08,1<1,0<1,04,3
204083,31,9<1,0<1,07,8<1,0<1,04,6
205083,02,3<1,0<1,07,4<1,0<1,04,9
Nguồn: Pew

Xem thêm: