Dân số Áo 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 17/09/2024)

Dân số Áo 2024 là 9.120.813 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Áo năm 2024

Dân số Áo
  • Dân số (người): 9.120.813
  • % dân số Thế giới: 0,11%
  • Xếp hạng Thế giới: 99
  • % thay đổi hàng năm: –0,09%
  • Thay đổi hàng năm (người): –7.884
  • Di cư ròng (người): 8.813
  • Mật độ (người/Km²): 111
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,0
  • Tỷ suất sinh sản: 1,32
  • Tuổi trung vị: 43,4
  • Tuổi thọ bình quân: 82,1
wpDataChart with provided ID not found!wpDataChart with provided ID not found!wpDataChart with provided ID not found!wpDataChart with provided ID not found!

Bảng dân số Áo 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20249.120.813-0,09%-7.8848.81343,482,197,0110,5
20239.130.429-0,12%-11.3484.81943,182,096,9110,6
20229.064.6771,58%142.852157.36542,881,396,9109,9
20218.967.0570,58%52.38952.15042,781,896,9108,7
20208.921.4050,44%38.91439.60142,681,896,8108,1
20158.644.0391,34%115.469115.17542,081,296,1104,8
20108.365.0920,28%23.45722.57040,880,594,9101,4
20058.229.2040,64%52.85150.67638,979,594,699,7
20008.012.9280,23%18.53017.63137,178,293,797,1
19957.950.3220,12%9.4191.89035,376,893,296,3
19907.679.6240,87%67.04959.87334,675,791,893,1
19857.564.3090,05%3.6425.94034,274,090,491,7
19807.548.4060,10%7.8689.81133,672,789,691,5
19757.577.830-0,35%-26.776-24.25333,071,389,691,8
19707.466.3190,32%23.85610.60132,770,189,190,5
19657.270.4150,64%46.15810.71934,069,988,088,1
19607.047.2740,49%34.434-1.73234,568,787,285,4
19556.946.6550,07%4.816-17.97034,167,686,884,2
19506.936.449-0,04%-2.719-24.44934,864,886,684,1

Bảng dự báo dân số Áo

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20259.113.574-0,07%-6.59411.25443,682,397,0110,4
20309.080.346-0,12%-10.76314.54945,183,197,3110,0
20359.014.208-0,17%-14.89416.55746,583,997,6109,2
20408.934.061-0,19%-16.75917.24147,984,697,8108,3
20458.844.730-0,22%-19.64018.27448,985,298,0107,2
20508.724.332-0,32%-27.60817.25049,285,998,2105,7
20558.570.635-0,39%-33.43318.23648,886,598,5103,9
20608.394.695-0,42%-34.95718.66348,787,198,9101,7
20658.225.772-0,40%-33.10416.96048,887,799,399,7
20708.072.756-0,35%-27.85417.69749,388,299,797,8
20757.937.308-0,32%-25.47818.11449,588,899,996,2
20807.805.761-0,31%-24.32618.37149,489,4100,194,6
20857.680.365-0,32%-24.29515.24649,189,9100,393,1
20907.569.186-0,27%-20.12914.92548,990,4100,491,7
20957.479.874-0,23%-17.21013.20449,191,0100,590,6
21007.399.328-0,20%-15.00314.39349,591,5100,589,7
Dân số các thành phố của Áo
Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
265Vienna1.990.4871.975.2710,8%

Dân số các tôn giáo ở Áo

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20106.750.000450.000<10.00020.000<10.00010.00010.0001.130.000
20206.720.000530.000<10.00020.000<10.00020.00010.0001.250.000
20306.640.000610.00010.00030.00010.00020.00010.0001.330.000
20406.440.000690.00010.00040.00010.00020.00010.0001.400.000
20506.140.000750.00020.00040.00020.00020.00020.0001.460.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201080,45,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,013,5
202078,46,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,014,5
203076,57,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4
204074,78,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,016,2
205072,68,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,017,2

Xem thêm: