Dân số Ba-ranh (Bahrain)

Dân số Ba-ranh hiện tại là 1.498.712 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Ba-ranh năm 2024

Dân số Ba-ranh (Bahrain)
  • Dân số (người): 1.498.712
  • % dân số Thế giới: 0,02%
  • Xếp hạng Thế giới: 154
  • % thay đổi hàng năm: 0,87%
  • Thay đổi hàng năm (người): 13.066
  • Thay đổi tự nhiên: 13.055
  • Di cư ròng: 
  • Mật độ (người/Km²): 1.914,1
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 161,2
  • Tỷ suất sinh: 1,77
  • Tuổi trung vị: 33,9
  • Tuổi thọ bình quân: 80,8

Bảng dân số Ba-ranh (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20241.498.7120,87%13.06613.055033,980,8161,21.914,1
20231.485.5090,90%13.33913.339033,680,7162,01.897,2
20221.472.2330,90%13.21413.216033,379,2162,91.880,2
20211.463.2650,32%4.72113.863-9.15032,778,8163,81.868,8
20201.477.469-2,24%-33.12815.587-48.71631,979,2165,21.886,9
20151.362.1423,50%47.69418.43529.25029,979,4161,71.739,6
20101.213.6450,00%517.076-17.07629,078,7164,01.550,0
2005901.9217,63%68.80015.40953.40126,776,9152,81.151,9
2000711.4422,69%19.11012.8516.26425,075,5143,8908,6
1995612.9343,23%19.76412.0507.70623,573,8142,4782,8
1990517.4183,30%17.05312.4414.60523,572,7141,2660,8
1985434.3753,57%15.50711.2554.25621,972,1143,0554,8
1980362.5954,39%15.9249.3156.61320,770,8142,8463,1
1975285.1165,16%14.7217.8926.83318,068,5134,1364,1
1970222.5552,61%5.8176.874-1.06016,364,5122,5284,2
1965193.0123,16%6.1046.522-42116,958,2126,0246,5
1960160.6913,86%6.1974.9301.26817,250,3125,6205,2
1955134.8653,05%4.1153.18093317,440,6123,0172,2
1950117.1492,69%3.1562.54360917,838,1118,2149,6

Bảng dự báo dân số Ba-ranh

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20251.511.6760,85%12.86112.869034,281,0160,51.930,6
20301.574.6790,79%12.42212.436034,881,8156,82.011,1
20351.636.6980,76%12.40112.400034,882,6153,42.090,3
20401.698.7160,73%12.33212.336034,983,4150,12.169,5
20451.758.1460,64%11.20011.204035,684,1147,12.245,4
20501.809.2370,51%9.1349.129036,484,9144,42.310,6
20551.848.8750,37%6.8146.821037,385,5141,92.361,3
20601.877.6490,26%4.8614.859037,986,2139,52.398,0
20651.898.6180,19%3.6703.660038,086,8137,02.424,8
20701.915.0470,15%2.9572.963037,987,4134,42.445,8
20751.929.6610,16%3.0303.037037,988,0132,02.464,4
20801.946.1680,19%3.7313.727038,088,6130,22.485,5
20851.967.6740,25%4.8634.856038,489,2129,32.513,0
20901.994.5680,29%5.7125.714038,989,7129,02.547,3
20952.022.8860,27%5.4395.437039,390,3128,92.583,5
21002.046.9120,20%4.1584.167039,590,8128,72.614,2

Xem thêm: