Dân số Burkina Faso

Dân số Burkina Faso là 23.548.781 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Burkina Faso là quốc gia ở Tây Phi có diện tích 273.600 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Burkina Faso 2024

Dân số Burkina Faso
  • Dân số (người): 23.548.781
  • % dân số Thế giới: 0,29%
  • Xếp hạng Thế giới: 59
  • % thay đổi hàng năm: 2,23%
  • Thay đổi hàng năm (người): 525.730
  • Di cư ròng (người): –25.807
  • Mật độ (người/Km²): 86
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 99,3
  • Tỷ suất sinh sản: 4,11
  • Tuổi trung vị: 17,5
  • Tuổi thọ bình quân: 61,3

Dân số Burkina Faso 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202423.548.7812,23%525.730-25.80717,561,399,386,1
202323.025.7762,26%520.280-24.95717,361,199,284,2
202222.509.0382,28%513.195-24.96017,060,799,282,3
202121.995.2432,34%514.396-13.07916,860,099,280,4
202021.478.6902,42%518.711-5.66116,660,599,178,5
201518.777.4872,93%550.830-19.72616,058,898,868,6
201016.176.4982,93%473.424-42.05516,056,398,559,1
200513.932.1233,14%437.0379.79516,053,398,250,9

Dự báo dân số Burkina Faso

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202524.074.5802,18%525.868-27.13017,761,599,388,0
203026.730.3242,01%538.113-31.59719,162,499,497,7
203529.469.7461,87%551.114-34.01520,763,299,5107,7
204032.193.6451,67%536.566-37.69822,264,099,4117,7
204534.829.6901,48%514.533-39.19423,664,799,3127,3
205037.304.3831,28%477.246-42.75624,865,599,1136,3
205539.594.5691,11%439.318-44.87526,166,198,9144,7
206041.703.2640,97%403.630-44.19127,466,898,6152,4

Dân số các tôn giáo tại Burkina Faso

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103.710.00010.150.000<10.000<10.0002.530.000<10.000<10.00070.000
20204.930.00014.240.000<10.000<10.0003.430.000<10.000<10.000110.000
20306.350.00019.240.000<10.000<10.0004.660.000<10.000<10.000170.000
20407.920.00025.310.000<10.000<10.0006.070.000<10.000<10.000240.000
20509.610.00032.200.000<10.000<10.0007.720.000<10.000<10.000320.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201022,561,6<1,0<1,015,4<1,0<1,0<1,0
202021,762,7<1,0<1,015,1<1,0<1,0<1,0
203020,963,2<1,0<1,015,3<1,0<1,0<1,0
204020,064,0<1,0<1,015,4<1,0<1,0<1,0
205019,364,6<1,0<1,015,5<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: