Dân số Algeria là 46.814.308 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Algeria là quốc gia ở Bắc Phi có diện tích 2.381.740 Km2.
Thông tin nhanh về dân số Algeria 2024 Dân số (người): 46.814.308 % dân số Thế giới: 0,57 % Xếp hạng Thế giới: 33 % thay đổi hàng năm: 1,36 % Thay đổi hàng năm (người): 634.425 Di cư ròng (người): –31.240 Mật độ (người/Km²): 20 Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 104,1 Tỷ suất sinh sản: 2,72 Tuổi trung vị: 28,4 Tuổi thọ bình quân: 76,5 Dân số Algeria 2024 và lịch sử Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²) 2024 46.814.308 1,36% 634.425 -31.240 28,4 76,5 104,1 19,7 2023 46.164.219 1,44% 665.752 -25.963 28,2 76,3 104,1 19,4 2022 45.477.389 1,56% 707.907 -14.684 28,0 76,1 104,2 19,1 2021 44.761.099 1,62% 724.674 -10.803 27,8 75,2 104,3 18,8 2020 44.042.091 1,62% 713.342 -10.798 27,6 73,3 104,4 18,5 2015 40.019.529 2,05% 819.426 -27.638 26,6 75,2 104,8 16,8 2010 36.188.236 1,96% 708.563 -10.788 25,1 74,1 105,2 15,2 2005 33.109.249 1,49% 491.834 -51.345 23,2 72,8 105,7 13,9
Dự báo dân số Algeria Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²) 2025 47.435.312 1,28% 607.583 -27.531 28,6 76,7 104,0 19,9 2030 50.154.166 0,98% 490.403 -34.658 29,5 77,7 103,8 21,1 2035 52.516.789 0,91% 475.249 -17.406 30,2 78,6 103,6 22,1 2040 54.873.476 0,87% 474.466 -37.660 31,4 79,6 103,3 23,0 2045 57.290.156 0,84% 482.283 -28.697 32,8 80,5 103,1 24,1 2050 59.565.554 0,71% 421.411 -22.927 34,5 81,3 102,9 25,0 2055 61.368.719 0,49% 301.512 -30.258 36,4 82,2 102,8 25,8 2060 62.589.958 0,30% 184.876 -36.162 38,3 83,0 102,8 26,3
Dân số các tôn giáo tại Algeria Dân số Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo 2010 60.000 34.730.000 <10.000 <10.000 10.000 <10.000 <10.000 660.000 2020 70.000 39.430.000 <10.000 <10.000 10.000 <10.000 <10.000 740.000 2030 70.000 42.660.000 <10.000 <10.000 10.000 <10.000 <10.000 800.000 2040 70.000 44.620.000 <10.000 <10.000 10.000 <10.000 <10.000 840.000 2050 70.000 45.620.000 <10.000 <10.000 10.000 <10.000 <10.000 850.000 Tỷ trọng (%) Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo 2010 <1,0 97,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 1,8 2020 <1,0 97,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 1,8 2030 <1,0 97,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 1,8 2040 <1,0 97,9 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 1,8 2050 <1,0 98,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 1,8
Xem thêm:
Lượt xem: 30