Dân số Guinea Xích Đạo

Dân số Guinea Xích Đạo 2024 là 1.892.516 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Guinea Xích Đạo là quốc gia ở Trung Phi có diện tích 28.051 km2.

Thông tin nhanh về dân số Guinea Xích Đạo 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Guinea Xích Đạo 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20241.892.5162,42%45.7973.89120,963,9111,567,5
20231.847.5492,39%44.1383.99721,063,7111,765,9
20221.803.5452,43%43.8703.99721,063,4112,064,3
20211.758.7862,60%45.6476.49321,162,4112,262,7
20201.716.4682,27%38.989021,162,1112,561,2
20151.453.9233,73%54.24417.69720,960,6111,951,8
20101.189.0854,58%54.40422.02720,258,3109,542,4
2005947.3674,40%41.65615.54818,955,8105,033,8
2000703.2796,52%45.81826.69517,953,4101,125,1
1995571.2643,79%21.6495.30018,051,997,420,4
1990474.2743,72%17.6603.51118,651,495,616,9
1985385.5475,19%19.9908.81618,950,694,613,7
1980288.6444,17%12.0414.90318,348,893,610,3
1975287.901-2,37%-6.815-11.39818,937,394,210,3
1970320.803-1,18%-3.788-6.49919,331,194,811,4
1965298.2382,17%6.46283720,144,194,910,6
1960269.8071,83%4.92921020,942,794,89,6
1955247.2151,73%4.270021,741,495,58,8
1950226.5631,79%4.045022,540,196,68,1
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Guinea Xích Đạo

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20251.938.4312,38%46.0323.81220,964,1111,469,1
20302.170.4452,17%47.0923.25021,265,1110,677,4
20352.414.2692,05%49.3593.66121,966,0109,986,1
20402.665.5861,90%50.7093.94322,766,8109,295,0
20452.911.2351,66%48.4321.45123,567,6108,4103,8
20503.143.7281,47%46.11417024,468,4107,7112,1
20553.379.1321,40%47.2582.50225,369,2107,0120,5
20603.610.5351,23%44.3101.00926,369,9106,3128,7
20653.827.9461,14%43.5401.88127,370,6105,7136,5
20704.036.2531,04%42.1042.75728,471,3105,3143,9
20754.240.1490,97%41.1014.15529,572,0105,0151,2
20804.433.1990,80%35.6141.08130,772,7104,7158,0
20854.601.3200,67%30.710-39631,873,4104,6164,0
20904.751.8600,58%27.37256732,974,1104,5169,4
20954.886.3620,52%25.4382.85734,074,7104,4174,2
21005.003.2230,44%22.1563.46535,075,4104,4178,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Guinea Xích Đạo

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010620.00030.000<10.000<10.00010.000<10.000<10.00030.000
2020770.00030.000<10.000<10.00010.000<10.000<10.00040.000
2030910.00040.000<10.000<10.00020.000<10.000<10.00050.000
20401.060.00050.000<10.000<10.00020.000<10.000<10.00060.000
20501.210.00060.000<10.000<10.00020.000<10.000<10.00070.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,74,0<1,0<1,01,7<1,0<1,05,0
202088,74,0<1,0<1,01,7<1,0<1,05,0
203088,74,0<1,0<1,01,7<1,0<1,05,0
204088,74,0<1,0<1,01,7<1,0<1,05,0
205088,74,0<1,0<1,01,7<1,0<1,05,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: