Dân số Malawi

Dân số Malawi là 21.655.286 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Malawi là quốc gia ở Đông Phi có diện tích 94.280 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Malawi 2024

Dân số Malawi
  • Dân số (người): 21.655.286
  • % dân số Thế giới: 0,27%
  • Xếp hạng Thế giới: 62
  • % thay đổi hàng năm: 2,58%
  • Thay đổi hàng năm (người): 558.308
  • Di cư ròng (người): –1.507
  • Mật độ (người/Km²): 229
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 95,3
  • Tỷ suất sinh sản: 3,59
  • Tuổi trung vị: 17,8
  • Tuổi thọ bình quân: 67,6

Dân số Malawi 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202421.655.2862,58%558.308-1.50717,867,695,3229,0
202321.104.4822,57%543.299-5.81117,667,495,2223,2
202220.568.7282,57%528.210-5.23117,366,095,2217,5
202120.047.2582,57%514.730-2.66617,164,895,1212,0
202019.533.8882,62%512.011-2.65516,965,295,1206,6
201517.085.5872,73%466.002-6.47116,062,394,8180,7
201014.826.4632,94%435.138-9.32715,757,894,3156,8
200512.840.0312,72%349.673-31.46215,752,594,1135,8

Dự báo dân số Malawi

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202522.216.1202,54%563.359-5.62818,167,795,4235,0
203025.160.2872,41%606.1615.10719,568,695,6266,1
203528.213.7952,20%620.4424.60920,969,595,7298,4
204031.302.0981,95%609.186-7.69922,170,395,8331,1
204534.350.9541,77%607.332-3.12323,371,095,7363,3
205037.361.6831,61%599.627-67424,671,795,6395,1
205540.357.5221,47%591.4876.36026,072,495,5426,8
206043.228.1831,30%560.687-56527,373,195,4457,2

Dân số các tôn giáo ở Malawi

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201012.320.0001.930.000<10.000<10.000260.000<10.000<10.000370.000
202017.280.0002.660.00010.000<10.000340.000<10.00010.000410.000
203023.660.0003.640.00020.000<10.000460.000<10.00020.000470.000
204031.780.0004.900.00030.000<10.000600.000<10.00030.000570.000
205041.880.0006.420.00040.000<10.000780.000<10.00030.000690.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201082,713,0<1,0<1,01,7<1,0<1,02,5
202083,412,8<1,0<1,01,7<1,0<1,02,0
203083,712,9<1,0<1,01,6<1,0<1,01,7
204083,812,9<1,0<1,01,6<1,0<1,01,5
205084,012,9<1,0<1,01,6<1,0<1,01,4

Xem thêm: