Dân số Cộng hòa Dominica

Dân số Cộng hòa Dominica là 11.427.557 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Cộng hòa Dominica là quốc gia ở Caribe có diện tích 48.320 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Cộng hòa Dominica 2024

dân số Cộng hòa Dominica 2024
  • Dân số (người): 11.427.557
  • % dân số Thế giới: 0,14%
  • Xếp hạng Thế giới: 85
  • % thay đổi hàng năm: 0,83%
  • Thay đổi hàng năm (người): 95.138
  • Di cư ròng (người): –34.806
  • Mật độ (người/Km²): 237
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,9
  • Tỷ suất sinh sản: 2,22
  • Tuổi trung vị: 28,0
  • Tuổi thọ bình quân: 73,9

Dân số Cộng hòa Dominica 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202411.427.5570,83%95.138-34.80628,073,998,9236,5
202311.331.2650,86%97.445-34.91527,773,798,9234,5
202211.230.7340,92%103.619-35.15327,374,299,0232,5
202111.123.4761,00%110.897-17.95727,071,899,1230,2
202011.008.3001,09%119.454-17.95726,772,699,2227,9
201510.434.8291,13%117.874-36.37525,173,099,5216,0
20109.820.1751,28%125.496-36.58723,772,099,8203,3
20059.225.0341,28%118.344-37.06322,371,099,9191,0

Dự báo dân số Cộng hòa Dominica

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202511.520.4870,79%90.722-35.30628,374,098,8238,5
203011.938.8520,64%76.716-31.78530,074,698,6247,1
203512.289.4310,52%63.989-28.35231,775,398,3254,4
204012.579.3200,42%52.482-24.83033,275,998,0260,4
204512.816.0050,33%42.128-20.76234,676,697,8265,3
205012.996.2930,24%30.640-16.81636,277,297,7269,0
205513.108.9530,12%15.135-17.34437,677,997,6271,3
206013.152.5030,02%2.038-16.63939,178,597,5272,2

Dân số các tôn giáo ở Cộng hòa Dominica

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108.740.000<10.000<10.000<10.00090.000<10.00010.0001.080.000
20209.930.000<10.000<10.000<10.000100.000<10.00010.0001.230.000
203010.930.000<10.000<10.000<10.000110.000<10.00010.0001.340.000
204011.650.000<10.000<10.000<10.000120.000<10.00010.0001.420.000
205012.080.00010.000<10.000<10.000120.000<10.00010.0001.450.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,9
202088,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,9
203088,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,8
204088,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,7
205088,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,6

Xem thêm: