Dân số Italia 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Italia 2024 là 59.342.867 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Italia năm 2024

Dân số Italia
  • Dân số (người): 59.342.867
  • % dân số Thế giới: 0,73%
  • Xếp hạng Thế giới: 25
  • % thay đổi hàng năm: –0,31%
  • Thay đổi hàng năm (người): –184.548
  • Di cư ròng (người): 95.246
  • Mật độ (người/Km²): 201
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 95,6
  • Tỷ suất sinh sản: 1,21
  • Tuổi trung vị: 47,8
  • Tuổi thọ bình quân: 83,9

Bảng dân số Italia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202459.342.867-0,31%-184.54895.24647,883,995,6200,5
202359.499.453-0,22%-128.624150.18947,583,795,5201,0
202259.619.115-0,19%-110.699231.22847,182,195,4201,4
202159.729.350-0,18%-109.772157.32746,882,995,3201,8
202059.912.769-0,43%-257.06685.28146,482,295,3202,4
201560.575.316-0,21%-127.42039.38944,482,594,3204,7
201060.164.2130,42%253.872274.38742,582,194,0203,3
200558.519.6930,43%248.714258.70240,881,094,2197,7
200057.272.1960,07%38.65756.06539,279,693,9193,5
199557.403.344-0,89%-512.099-460.28737,978,194,0193,9
199057.031.4540,11%59.99735.31736,177,094,4192,7
198556.855.5010,06%36.1396.91134,675,694,6192,1
198056.412.0840,68%384.027295.64233,074,194,5190,6
197555.166.0450,57%313.83643.05132,572,794,6186,4
197053.390.2360,59%316.525-62.21631,971,694,6180,4
196551.480.7280,84%433.497-36.26731,370,394,3173,9
196049.514.5550,57%283.080-140.76530,569,294,2167,3
195548.130.8180,61%294.678-137.14629,268,394,6162,6
195046.391.6730,93%433.089-27.53927,565,794,5156,7

Bảng dự báo dân số Italia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202559.146.260-0,35%-208.66675.44848,284,095,7199,8
203057.946.072-0,45%-262.93243.72250,084,796,3195,8
203556.620.005-0,48%-272.60147.67251,385,496,8191,3
204055.221.168-0,52%-289.22548.00052,086,097,2186,6
204553.680.471-0,62%-330.51545.04252,786,697,6181,4
205051.891.099-0,75%-389.72342.78752,987,298,0175,3
205549.842.494-0,87%-434.33648.77152,887,898,4168,4
206047.584.459-0,96%-456.94143.10653,088,499,0160,8
206545.352.681-0,95%-428.73142.67853,388,999,7153,2
207043.353.332-0,87%-376.09732.85653,589,5100,6146,5
207541.641.717-0,74%-306.36138.88353,390,1101,3140,7
208040.225.870-0,66%-265.39938.76453,090,6101,9135,9
208538.955.406-0,63%-245.84335.58052,891,2102,2131,6
209037.748.595-0,64%-239.52032.58052,991,7102,2127,5
209536.565.448-0,65%-238.21926.84353,192,2102,1123,5
210035.376.821-0,68%-239.13125.08653,492,8102,0119,5

Dân số các thành phố của Italia

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
101Rome4.331.9744.315.6710,4%
154Milan3.160.6313.154.5700,2%
240Naples2.180.0272.179.3840,0%
291Turin1.805.7271.801.9440,2%
657Bergamo918.675913.3760,6%
700Palermo850.233849.6870,1%
732Bologna816.848814.3320,3%

Dân số các tôn giáo ở Italia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201050.440.0002.220.00090.000110.00080.00050.00060.0007.500.000
202048.720.0002.960.000140.000150.000100.00050.00060.0008.100.000
203046.370.0003.640.000190.000180.000110.00050.00060.0008.600.000
204043.740.0004.450.000250.000210.000130.00040.00060.0008.950.000
205040.800.0005.320.000300.000240.000150.00040.00060.0009.160.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201083,33,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,4
202080,84,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,013,4
203078,36,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,014,5
204075,67,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,5
205072,89,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,016,3

Xem thêm: