Dân số Tây Phi

(Cập nhật lần cuối ngày: 06/03/2025)

Dân số Tây Phi là 456.251.329 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về dân số Tây Phi

Dân số Tây Phi

Dân số các quốc gia Tây Phi (năm 2024)

#Quốc gia / Lãnh thổHạng thế giới  Dân số Mật độ (N/Km2)  Thay đổi dân số% thay đổi dân số  Di cư ròng
1Nigeria6232.679.4782554.816.6732,07%-35.202
2Ghana4734.427.414151637.9131,85%-13.114
3Bờ Biển Ngà (Côte d’Ivoire hay Ivory Coast)5131.934.230100772.8842,42%7.838
4Niger5427.032.41221879.9473,26%-4.041
5Mali5824.478.59520712.4992,91%-46.880
6Burkina Faso5923.548.78186525.7302,23%-25.807
7Senegal7118.501.98496427.8212,31%-10.307
8Guinea7514.754.78560346.4892,35%-12.024
9Benin7714.462.724128349.6422,42%-7.725
10Togo999.515.236175205.6872,16%-14.014
11Sierra Leone1028.642.022120178.2352,06%-11.000
12Liberia1205.612.81758118.8502,12%-7.779
13Mauritania1265.169.3955145.7492,82%-2.185
14Gambia1412.759.98827362.1652,25%-2.989
15Guinea-Bissau1482.201.3527847.9282,18%-1.712
16Cabo Verde172524.8771302.5260,48%-1.209
17Saint Helena2325.23713-43-0,82%4

Chọn quốc gia khác

Dân số Tây Phi 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024456.251.3292,24%10.230.695-188.14718,058,4101,775,2
2023446.044.4852,28%10.182.992-153.66517,858,3101,773,6
2022435.937.0012,30%10.031.976-100.23917,657,8101,671,9
2021426.042.5662,29%9.756.894-132.07917,557,1101,670,3
2020416.321.1212,33%9.685.997-38.96917,356,9101,668,7
2015367.500.5012,65%9.719.929-189.16016,855,6101,260,6
2010320.518.7052,78%8.914.961-320.02116,754,3100,752,9
2005278.795.2692,80%7.806.060-167.49916,652,2100,246,0
2000242.586.1272,75%6.678.871-63.36716,549,899,840,0
1995211.868.6532,68%5.685.989-40.60116,248,499,434,9
1990185.547.5182,51%4.663.876-421.39516,047,799,030,6
1985162.057.1762,75%4.462.765-116.95216,147,398,626,7
1980140.828.6822,95%4.158.53095.78016,446,298,423,2
1975122.120.6452,75%3.356.21352.35816,943,298,320,1
1970107.502.8982,44%2.617.87923.84917,440,598,117,7
196595.768.9222,25%2.153.718-8.04917,938,898,415,8
196085.886.1892,15%1.848.385-86018,137,698,814,2
195577.575.2011,97%1.529.897-41.89618,236,499,312,8
195070.442.1491,91%1.342.08420.84818,235,299,911,6
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Tây Phi

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025466.532.7882,22%10.332.224-187.52418,258,6101,776,9
2030519.221.7772,06%10.710.058-212.26119,259,5101,885,6
2035573.606.4931,91%10.979.289-204.67320,460,4101,994,6
2040628.498.3721,74%10.934.008-226.99021,561,2101,8103,7
2045682.547.9371,56%10.647.034-255.64722,662,0101,8112,6
2050734.831.1081,40%10.262.758-256.89323,762,8101,6121,2
2055785.022.8831,25%9.820.090-252.11724,863,6101,5129,5
2060832.688.6791,11%9.253.511-317.05126,064,3101,3137,3
2065877.584.1890,99%8.657.324-283.71227,265,0101,0144,7
2070919.070.8450,86%7.864.719-326.92928,465,6100,8151,6
2075956.346.1840,74%7.031.655-265.96629,566,3100,5157,7
2080988.899.7100,61%6.008.858-298.62930,666,9100,2163,1
20851.016.369.5150,49%4.988.769-297.01331,667,699,9167,6
20901.038.802.5980,39%4.005.265-294.97032,568,299,6171,3
20951.056.416.3870,29%3.066.929-333.09833,468,899,3174,2
21001.069.781.6740,21%2.257.790-315.03934,269,499,0176,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?