Dân số CHDC Công-gô

Dân số CHDC Công-gô hiện tại là 105.625.114 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số CHDC Công-gô năm 2024

Dân số CHDC Công-gô
  • Dân số (người): 105.625.114
  • % dân số Thế giới: 1,30%
  • Xếp hạng Thế giới: 15
  • % thay đổi hàng năm: 3,23%
  • Thay đổi hàng năm (người): 3.412.127
  • Thay đổi tự nhiên: 3.427.130
  • Di cư ròng: -14.999
  • Mật độ (người/Km²): 46,6
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,5
  • Tỷ suất sinh: 5.99
  • Tuổi trung vị: 15,6
  • Tuổi thọ bình quân: 61,2

Bảng dân số CHDC Công-gô (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024105.625.1143,23%3.412.1273.427.130-14.99915,661,298,546,6
2023102.262.8083,24%3.312.4853.327.484-14.99915,660,698,545,1
202299.010.2123,23%3.192.7083.207.705-14.99915,659,798,443,7
202195.894.1183,17%3.039.4793.104.114-64.64315,659,298,542,3
202092.853.1643,28%3.042.4293.044.077-1.64315,659,798,541,0
201578.656.9043,39%2.662.7652.614.92147.83115,758,598,334,7
201066.391.2573,30%2.191.8562.183.0268.82315,756,498,129,3
200556.550.2473,14%1.776.9671.756.58820.37915,753,997,924,9
200048.616.3172,94%1.429.3641.477.381-48.02815,851,897,821,4
199543.285.7912,52%1.090.8751.364.313-273.44316,850,498,119,1
199035.987.5413,42%1.231.1031.047.352183.75016,548,697,815,9
198530.800.0512,89%890.748873.25217.49616,646,697,113,6
198026.708.6862,80%747.527719.75927.76416,845,596,211,8
197523.052.7152,64%608.557609.537-98116,844,595,210,2
197020.151.7332,85%573.542534.43039.11917,343,394,18,9
196517.438.2542,81%490.656429.25161.40117,540,792,87,7
196015.276.5582,55%390.097362.42727.67217,340,991,56,7
195513.638.4272,16%294.290299.169-4.87517,239,790,06,0
195012.295.7451,98%243.391239.2884.10317,138,388,15,4

Bảng dự báo dân số Ai Cập

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025109.075.5603,20%3.488.7633.503.758-14.99915,661,498,548,1
2030127.582.0533,06%3.901.7063.916.706-14.99916,062,398,556,3
2035148.025.7072,89%4.273.8324.288.823-14.99916,663,198,565,3
2040170.013.8152,67%4.543.5434.558.547-14.99917,463,998,575,0
2045193.253.8182,47%4.763.3904.778.392-14.99918,364,798,485,2
2050217.494.0032,24%4.876.4874.891.484-14.99919,465,498,295,9
2055242.080.8752,04%4.936.0884.951.078-14.99920,566,198,1106,8
2060266.798.6871,86%4.962.9044.977.901-14.99921,866,797,9117,7
2065291.432.6541,68%4.904.9034.919.898-14.99923,167,497,6128,6
2070315.728.4461,51%4.753.3164.768.331-14.99924,468,097,4139,3
2075339.115.6621,34%4.548.3334.563.334-14.99925,768,697,1149,6
2080361.162.3171,19%4.290.6564.305.658-14.99927,169,296,8159,3
2085381.778.1021,04%3.970.8383.985.840-14.99928,469,896,4168,4
2090400.629.0370,89%3.577.5763.592.576-14.99929,670,496,1176,7
2095417.510.8770,76%3.186.4353.201.435-14.99930,871,095,7184,2
2100432.378.4000,64%2.765.8852.780.886-14.99932,071,695,3190,7

Xem thêm: