Dân số Nicaragua

Dân số Nicaragua là 6.916.140 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Nicaragua là quốc gia ở Trung Mỹ có diện tích 120.340 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Nicaragua 2024

dân số Nicaragua 2024
  • Dân số (người): 6.916.140
  • % dân số Thế giới: 0,08%
  • Xếp hạng Thế giới: 109
  • % thay đổi hàng năm: 1,33%
  • Thay đổi hàng năm (người): 92.139
  • Di cư ròng (người): –8.189
  • Mật độ (người/Km²): 57
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 96,8
  • Tỷ suất sinh sản: 2,21
  • Tuổi trung vị: 25,6
  • Tuổi thọ bình quân: 75,1

Dân số Nicaragua 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20246.916.1401,33%92.139-8.18925,675,196,857,5
20236.823.6131,36%92.914-7.99625,374,996,856,7
20226.730.6541,38%93.005-7.99624,974,596,755,9
20216.644.7411,19%78.820-10.38324,670,596,755,2
20206.565.2671,22%80.128-10.38324,370,896,754,6
20156.149.4171,35%83.000-24.35322,772,996,651,1
20105.737.4501,42%81.404-29.08121,271,896,547,7
20055.342.1051,42%75.701-33.28019,870,496,344,4

Dự báo dân số Nicaragua

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20257.007.5021,29%90.586-8.37126,075,396,958,2
20307.441.6031,11%82.772-8.63227,776,197,061,8
20357.836.7030,96%74.926-8.96929,576,997,265,1
20408.189.9140,81%66.205-8.80931,377,697,368,1
20458.497.6150,67%56.910-8.66433,178,497,470,6
20508.756.4300,53%46.691-8.54634,979,297,472,8
20558.959.4590,39%34.838-8.93436,679,997,574,5
20609.107.1270,26%23.907-8.68338,280,797,775,7

Dân số các tôn giáo ở Nicaragua

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.970.000<10.000<10.000<10.00080.000<10.000<10.000730.000
20205.710.000<10.000<10.000<10.00090.000<10.000<10.000870.000
20306.300.000<10.000<10.000<10.000100.000<10.00010.0001.000.000
20406.700.000<10.000<10.000<10.000110.000<10.00010.0001.090.000
20506.930.000<10.000<10.000<10.000110.000<10.00010.0001.160.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201085,8<1,0<1,0<1,01,4<1,0<1,012,5
202085,3<1,0<1,0<1,01,4<1,0<1,013,0
203084,9<1,0<1,0<1,01,4<1,0<1,013,4
204084,6<1,0<1,0<1,01,4<1,0<1,013,8
205084,2<1,0<1,0<1,01,4<1,0<1,014,2

Xem thêm: