Dân số Chad 2024 là 20.299.123 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc . Chad là quốc gia ở Trung Phi có diện tích 1.284.000 km2.
Thông tin nhanh về dân số Chad 2024
Dân số Chad 2024 và lịch sử Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²) 2024 20.299.123 4,22% 857.358 204.040 15,7 55,2 100,6 16,1 2023 19.319.064 5,71% 1.102.760 496.830 15,4 55,1 100,7 15,3 2022 18.455.316 3,39% 624.737 36.670 15,1 54,5 100,7 14,7 2021 17.828.273 3,53% 629.347 74.509 15,0 53,1 100,7 14,2 2020 17.224.679 3,36% 577.842 36.605 14,9 53,1 100,7 13,7 2015 14.647.621 2,93% 429.088 -48.918 14,6 51,3 100,5 11,6 2010 12.312.575 3,47% 426.604 10.427 14,6 50,1 100,0 9,8 2005 10.328.092 3,60% 371.585 19.281 14,6 48,9 99,3 8,2 2000 8.512.093 3,33% 283.326 -3.845 14,6 47,9 98,4 6,8 1995 7.089.064 5,45% 386.240 152.232 14,9 47,5 97,5 5,6 1990 5.982.833 2,23% 133.088 -58.884 15,2 45,1 96,8 4,8 1985 5.096.269 2,26% 115.147 -30.686 15,2 45,3 96,9 4,0 1980 4.515.453 -1,94% -87.667 -210.126 15,6 43,5 97,1 3,6 1975 4.167.234 2,08% 86.550 -22.768 16,8 42,7 97,3 3,3 1970 3.727.828 2,11% 78.728 -8.931 17,5 41,4 97,4 3,0 1965 3.374.220 1,97% 66.521 -4.384 18,2 40,1 97,7 2,7 1960 3.049.838 2,01% 61.341 -672 18,9 39,2 97,5 2,4 1955 2.764.249 1,89% 52.308 -237 19,5 37,3 97,2 2,2 1950 2.525.454 1,77% 44.723 237 20,3 35,2 97,5 2,0
Nguồn: Liên hợp quốc Dự báo dân số Chad Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²) 2025 21.003.705 2,63% 551.806 -123.104 15,8 55,4 100,6 16,7 2030 24.207.479 2,82% 682.600 -8.545 16,0 56,2 100,6 19,2 2035 27.697.279 2,54% 702.764 -12.649 16,7 57,0 100,6 22,0 2040 31.307.342 2,28% 714.490 -24.995 17,5 57,7 100,5 24,9 2045 35.026.393 2,18% 765.112 -1.894 18,6 58,5 100,4 27,8 2050 38.857.686 2,00% 776.242 -11.582 19,8 59,2 100,2 30,9 2055 42.754.651 1,84% 786.056 -3.624 20,9 59,9 100,1 34,0 2060 46.632.974 1,67% 778.330 5.198 22,1 60,6 99,9 37,0 2065 50.353.311 1,43% 721.246 -17.705 23,2 61,2 99,7 40,0 2070 53.842.126 1,26% 680.461 -19.662 24,5 61,9 99,5 42,8 2075 57.185.785 1,13% 648.205 -12.394 25,7 62,4 99,2 45,4 2080 60.327.438 0,99% 599.376 -9.686 27,0 63,0 99,0 47,9 2085 63.162.285 0,86% 543.107 -9.069 28,2 63,6 98,7 50,2 2090 65.661.962 0,74% 484.098 3.998 29,4 64,2 98,5 52,1 2095 67.793.405 0,56% 382.229 -21.976 30,6 64,8 98,2 53,8 2100 69.546.607 0,46% 318.386 -11.756 31,7 65,3 97,9 55,2
Nguồn: Liên hợp quốc Dân số các tôn giáo tại Chad Dân số Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo 2010 4.560.000 6.210.000 <10.000 <10.000 160.000 <10.000 20.000 280.000 2020 6.040.000 8.090.000 <10.000 <10.000 190.000 <10.000 20.000 350.000 2030 7.750.000 10.280.000 <10.000 <10.000 250.000 <10.000 30.000 410.000 2040 9.740.000 12.560.000 <10.000 <10.000 300.000 <10.000 30.000 470.000 2050 11.790.000 14.900.000 <10.000 <10.000 360.000 <10.000 40.000 520.000 Tỷ trọng (%) Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo 2010 40,6 55,3 <1,0 <1,0 1,4 <1,0 <1,0 2,5 2020 41,1 55,1 <1,0 <1,0 1,3 <1,0 <1,0 2,4 2030 41,4 54,9 <1,0 <1,0 1,3 <1,0 <1,0 2,2 2040 42,1 54,4 <1,0 <1,0 1,3 <1,0 <1,0 2,0 2050 42,7 53,9 <1,0 <1,0 1,3 <1,0 <1,0 1,9
Nguồn: Pew Dân số các thành phố lớn ở Chad Xếp hạng thế giới Thành phố Dân số 2024 Dân số 2023 % thay đổi 329 NDjamena 1.655.618 1.592.324 4,0%
Nguồn: worldpopulationreview.com Xem thêm:
Lượt xem: 151