Dân số Thổ Nhĩ Kỳ 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Thổ Nhĩ Kỳ 2024 là 87.473.805 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Thổ Nhĩ Kỳ năm 2024

Dân số Thổ Nhĩ Kỳ
  • Dân số (người): 87.473.805
  • % dân số Thế giới: 1,07%
  • Xếp hạng Thế giới: 18
  • % thay đổi hàng năm: 0,23%
  • Thay đổi hàng năm (người): 204.260
  • Di cư ròng (người): –275.952
  • Mật độ (người/Km²): 114
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 99,7
  • Tỷ suất sinh sản: 1,62
  • Tuổi trung vị: 33,0
  • Tuổi thọ bình quân: 77,4

Bảng dân số Thổ Nhĩ Kỳ 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202487.473.8050,23%204.260-275.95233,077,499,7113,7
202387.270.5010,23%202.347-318.07032,577,299,7113,4
202287.058.4730,26%221.711-301.54432,177,699,8113,1
202186.686.2530,60%522.72920.28331,775,7100,0112,6
202086.091.6920,77%666.39337.93431,276,5100,1111,9
201580.014.2262,49%1.995.4301.063.14029,676,5100,5104,0
201073.346.7691,20%879.01055.53228,175,0100,895,3
200569.329.5571,05%724.431-174.17726,073,5100,790,1
200065.425.9611,26%824.539-195.99624,071,9101,085,0
199561.024.5031,54%940.891-149.73722,269,7101,579,3
199056.015.6281,82%1.017.265-27.19320,867,8101,972,8
198550.687.1152,19%1.107.7828.96019,665,3102,365,9
198045.408.8152,07%938.559-151.96918,862,7103,059,0
197541.053.1262,00%819.071-193.82918,159,5105,153,3
197036.638.4652,30%841.011-150.92417,556,7102,747,6
196532.345.2202,44%790.120-113.91117,854,1103,042,0
196028.329.8982,78%787.96114.94818,450,8103,836,8
195524.310.5112,77%672.0476.84518,849,1102,931,6
195021.021.1402,91%611.60551.61918,647,3100,627,3

Bảng dự báo dân số Thổ Nhĩ Kỳ

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202487.473.8050,23%204.260-275.95233,077,499,7113,7
202387.270.5010,23%202.347-318.07032,577,299,7113,4
202287.058.4730,26%221.711-301.54432,177,699,8113,1
202186.686.2530,60%522.72920.28331,775,7100,0112,6
202086.091.6920,77%666.39337.93431,276,5100,1111,9
201580.014.2262,49%1.995.4301.063.14029,676,5100,5104,0
201073.346.7691,20%879.01055.53228,175,0100,895,3
200569.329.5571,05%724.431-174.17726,073,5100,790,1
200065.425.9611,26%824.539-195.99624,071,9101,085,0
199561.024.5031,54%940.891-149.73722,269,7101,579,3
199056.015.6281,82%1.017.265-27.19320,867,8101,972,8
198550.687.1152,19%1.107.7828.96019,665,3102,365,9
198045.408.8152,07%938.559-151.96918,862,7103,059,0
197541.053.1262,00%819.071-193.82918,159,5105,153,3
197036.638.4652,30%841.011-150.92417,556,7102,747,6
196532.345.2202,44%790.120-113.91117,854,1103,042,0
196028.329.8982,78%787.96114.94818,450,8103,836,8
195524.310.5112,77%672.0476.84518,849,1102,931,6
195021.021.1402,91%611.60551.61918,647,3100,627,3

Dân số các thành phố của Thổ Nhĩ Kỳ

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
15Istanbul16.047.35015.847.7681,3%
79Ankara5.477.0875.397.0981,5%
158Izmir3.120.3403.088.4141,0%
250Bursa2.115.5132.086.3241,4%
282Adana1.856.6381.835.8951,1%
288Gaziantep1.833.0061.804.7041,6%
384Konya1.429.9351.407.6321,6%
410Antalya1.372.4001.347.2401,9%
529Diyarbakir1.113.3331.096.9371,5%
546Mersin1.084.8171.069.4021,4%
573Kayseri1.025.5071.013.2401,2%
703Eskisehir848.002834.0651,7%
715Gebze83.136813.3942,2%

Dân số các tôn giáo ở Thổ Nhĩ Kỳ

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010320.00071.330.000<10.00040.00020.00020.000150.000860.000
2020380.00079.090.000<10.00040.00030.00030.000170.000960.000
2030420.00084.750.000<10.00040.00030.00030.000180.0001.020.000
2040450.00088.160.000<10.00050.00030.00030.000190.0001.070.000
2050480.00089.320.000<10.00050.00030.00030.000190.0001.080.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,098,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,2
2020<1,098,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,2
2030<1,098,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,2
2040<1,098,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,2
2050<1,098,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,2

Xem thêm: