Dân số Gabon

Dân số Gabon 2024 là 2.538.952 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Gabon là quốc gia ở Trung Phi có diện tích 259.286 km2.

Thông tin nhanh về dân số Gabon 2024

Dân số Gabon 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20242.538.9522,13%54.1791.10521,568,5103,19,9
20232.484.7892,18%54.14798721,568,3103,29,6
20222.430.7472,22%53.93698721,567,7103,49,4
20212.376.7222,28%54.1141.50321,567,1103,69,2
20202.322.5392,34%54.2521.50621,567,1103,89,0
20152.040.9892,99%60.91912.04121,266,3104,17,9
20101.719.8793,51%60.31817.27420,264,7101,86,7
20051.463.4952,96%43.3248.55519,163,099,55,7
20001.275.5722,61%33.2993.08618,261,898,05,0
19951.123.2132,55%28.5991.31417,761,396,94,4
1990983.7342,73%26.84699017,960,796,23,8
1985856.7262,76%23.60699018,759,795,43,3
1980748.3892,60%19.48499019,957,994,82,9
1975662.1972,26%14.95879221,555,594,32,6
1970595.8462,10%12.5191.88223,152,793,92,3
1965546.3081,45%7.899024,949,793,82,1
1960512.3161,12%5.736026,246,493,92,0
1955488.8170,78%3.817026,942,994,41,9
1950472.8420,58%2.734027,139,395,31,8
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Gabon

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20252.593.1302,09%54.1771.11621,568,7102,910,1
20302.866.6671,94%55.6141.49921,969,5102,111,1
20353.151.4681,86%58.6952.08622,770,3101,412,2
20403.452.9881,80%61.9952.55223,771,1100,813,4
20453.767.4291,70%63.8583.19224,771,8100,114,6
20504.084.5331,54%63.0703.09725,672,599,615,9
20554.398.4231,41%62.0953.53926,473,399,117,1
20604.706.2681,29%60.7103.83527,274,098,718,3
20655.008.1631,20%60.1734.20928,174,898,319,4
20705.308.2201,13%59.7534.71129,175,598,120,6
20755.605.4501,05%59.0845.17830,176,298,021,8
20805.896.8720,97%57.2774.93431,176,997,922,9
20856.175.5480,87%53.4804.28032,177,797,924,0
20906.437.4900,78%50.3084.67833,178,497,825,0
20956.679.6170,71%47.1725.69834,179,097,925,9
21006.903.3230,63%43.3515.83634,979,897,926,8
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Gabon

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.150.000170.000<10.000<10.00090.000<10.000<10.00080.000
20201.400.000230.000<10.000<10.000110.000<10.00010.000110.000
20301.660.000300.000<10.000<10.000130.000<10.00020.000130.000
20401.920.000390.000<10.000<10.000150.000<10.00020.000160.000
20502.180.000490.000<10.000<10.000170.000<10.00020.000190.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201076,511,2<1,0<1,06,0<1,0<1,05,6
202075,612,2<1,0<1,05,7<1,0<1,05,7
203074,313,4<1,0<1,05,7<1,0<1,05,9
204072,914,7<1,0<1,05,5<1,0<1,06,1
205071,516,0<1,0<1,05,5<1,0<1,06,3
Nguồn: Pew

Dân số các thành phố chính của Gabon

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
677Libreville88.392869.7731,6%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Xem thêm: