Dân số Ả-rập Xê-út 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 17/09/2024)

Dân số Ả-rập Xê-út 2024 là 33.962.757 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Ả-rập Xê-út 2024

Dân số Ả-rập Xê-út
  • Dân số (người): 33.962.757
  • % dân số Thế giới: 0,42%
  • Xếp hạng Thế giới: 48
  • % thay đổi hàng năm: 1,78%
  • Thay đổi hàng năm (người): 603.031
  • Di cư ròng (người): 122.170
  • Mật độ (người/Km²): 16
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 153,4
  • Tỷ suất sinh sản: 2,31
  • Tuổi trung vị: 29,6
  • Tuổi thọ bình quân: 79,0

Bảng dân số Ả-rập Xê-út 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202433.962.7571,78%603.031122.17029,679,0153,415,8
202333.264.2922,39%793.898325.69129,278,7154,215,5
202232.175.3524,30%1.383.983977.07228,777,3154,715,0
202131.328.3750,99%309.971-106.28728,577,1154,714,6
202030.991.2071,18%364.364-74.72528,577,6155,714,4
201529.974.9383,27%979.036465.29227,077,8168,613,9
201025.157.1283,75%944.181504.95523,575,6157,111,7
200520.559.8904,35%894.518518.56520,874,4141,69,6
200016.177.7225,32%860.914468.51519,772,6120,67,5
199513.289.2454,07%540.746160.51218,770,9117,76,2
199010.640.6914,85%515.923160.41618,068,9117,05,0
19858.151.7795,63%458.763148.20817,666,0115,33,8
19806.047.9975,88%355.596121.22017,162,4112,22,8
19754.556.2875,27%240.18073.96016,657,8108,92,1
19703.562.4704,25%151.53931.09716,252,7106,11,7
19652.928.7713,72%108.82615.00016,848,4105,31,4
19602.435.4033,66%89.14915.00017,645,3104,91,1
19552.031.9553,58%72.82215.00018,042,6104,30,9
19501.703.2713,47%59.08915.00018,040,0103,40,8

Bảng dự báo dân số Ả-rập Xê-út

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202534.566.3281,75%604.112119.73829,679,2152,716,1
203037.443.7511,37%511.85322.04229,780,3149,117,4
203540.012.6401,29%516.25623.61030,081,3145,218,6
204042.592.2051,21%514.96325.13730,782,3142,019,8
204545.156.4651,13%511.14326.95531,383,2139,421,0
205047.693.9101,06%504.41928.51732,084,0137,222,2
205550.203.3080,99%498.23028.97732,584,8135,323,4
206052.679.1230,93%490.67429.64833,085,5133,624,5
206555.105.2050,87%479.24629.58833,686,2132,325,6
207057.462.5290,80%462.07529.66634,086,9131,126,7
207559.736.2680,75%448.48929.79234,487,5130,127,8
208061.965.3860,72%445.29228.97134,888,1129,428,8
208564.200.9830,70%449.04228.35435,188,7128,929,9
209066.465.1490,69%456.31627.82235,489,3128,530,9
209568.749.5570,66%455.64727.44735,689,8128,132,0
210071.006.6900,63%446.35126.65335,890,3127,633,0

Dân số các thành phố của Ả-rập Xê-út

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
52Riyadh7.820.5517.682.4301,8%
87Jiddah4.943.2104.862.9411,7%
238Mecca2.184.5602.149.9281,6%
339Medina1.598.9761.572.5711,7%
414Ad Dammam1.352.9121.329.2911,8%
676Hufuf Mubarraz884.753872.4381,4%

Dân số các tôn giáo ở Ả-rập Xê-út

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.200.00025.520.000310.00090.00070.000<10.00070.000180.000
20201.450.00030.690.000440.000130.00090.000<10.00080.000210.000
20301.620.00035.450.000550.000150.000100.000<10.00080.000230.000
20401.760.00039.560.000650.000170.000110.000<10.00080.000230.000
20501.830.00042.490.000710.000180.000110.000<10.00080.000230.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104,493,01,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20204,492,71,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20304,292,81,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20404,192,91,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20504,093,11,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: