Dân số Moldova 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 09/10/2024)

Dân số Moldova 2024 là 3.034.961 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Moldova năm 2024

Dân số Moldova
  • Dân số (người): 3.034.961
  • % dân số Thế giới: 0,04%
  • Xếp hạng Thế giới: 138
  • % thay đổi hàng năm: –1,22%
  • Thay đổi hàng năm (người): –36.911
  • Di cư ròng (người): –27.088
  • Mật độ (người/Km²): 92
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 85,2
  • Tỷ suất sinh sản: 1,73
  • Tuổi trung vị: 38,1
  • Tuổi thọ bình quân: 71,3

Bảng dân số Moldova 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.034.961-1,22%-36.911-27.08838,171,385,292,3
20233.067.070-0,89%-27.308-18.57037,871,285,393,3
20223.039.9852,68%81.47989.15437,571,585,392,5
20213.023.778-1,62%-49.067-33.40537,269,085,492,0
20203.069.131-1,36%-41.638-33.40536,869,985,693,3
20153.287.164-1,59%-52.399-59.39935,070,186,6100,0
20103.631.992-2,05%-74.583-84.03933,669,986,6110,5
20053.988.669-1,65%-65.911-68.68131,968,285,9121,3
20004.234.967-1,05%-44.323-43.85431,067,586,4128,8
19954.414.211-0,54%-23.700-31.97530,166,286,9134,2
19904.451.1480,19%8.548-30.05328,967,986,6135,4
19854.261.1311,09%46.249-10.62727,766,986,7129,6
19804.048.7131,02%41.227-3.69326,665,286,8123,1
19753.836.9461,14%43.7182.35525,463,785,8116,7
19703.643.5170,93%33.96460625,662,484,7110,8
19653.385.9721,63%55.31018.06624,761,384,7103,0
19603.076.1662,21%68.03313.69723,559,484,393,6
19552.775.5571,98%54.9343.06823,256,982,984,4
19502.528.3601,71%43.1641.28622,754,081,076,9

Bảng dự báo dân số Moldova

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20252.996.106-1,36%-40.799-29.76638,671,585,191,1
20302.845.242-1,03%-29.275-14.61240,872,284,986,5
20352.702.010-1,05%-28.381-12.67642,372,985,082,2
20402.568.810-0,96%-24.646-10.41242,973,685,378,1
20452.454.941-0,88%-21.577-9.57841,174,386,174,7
20502.351.809-0,86%-20.266-7.71840,775,087,171,5
20552.245.228-0,98%-21.930-7.35741,775,788,168,3
20602.134.307-1,06%-22.707-6.95043,476,489,164,9
20652.024.848-1,04%-21.066-5.69845,077,190,061,6
20701.925.278-0,98%-18.855-5.16145,577,891,158,6
20751.839.772-0,86%-15.808-4.27445,178,692,356,0
20801.764.313-0,81%-14.345-4.15444,879,393,753,7
20851.694.609-0,82%-13.858-3.85345,179,994,951,5
20901.626.540-0,83%-13.534-2.86846,080,695,849,5
20951.557.051-0,91%-14.102-2.75947,381,396,247,4
21001.487.721-0,92%-13.734-2.29648,381,996,645,2

Dân số các tôn giáo tại Moldova

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103.480.00020.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.00050.000
20203.260.00030.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.00040.000
20303.000.00030.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.00040.000
20402.730.00030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00040.000
20502.470.00040.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201097,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,4
202097,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3
203097,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3
204097,21,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3
205097,01,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3

Xem thêm: