Dân số Moldova 2024

Dân số Moldova 2024 là 3.034.961 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Moldova năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Moldova 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.034.961-1,22%-36.911-27.08838,171,385,292,3
20233.067.070-0,89%-27.308-18.57037,871,285,393,3
20223.039.9852,68%81.47989.15437,571,585,392,5
20213.023.778-1,62%-49.067-33.40537,269,085,492,0
20203.069.131-1,36%-41.638-33.40536,869,985,693,3
20153.287.164-1,59%-52.399-59.39935,070,186,6100,0
20103.631.992-2,05%-74.583-84.03933,669,986,6110,5
20053.988.669-1,65%-65.911-68.68131,968,285,9121,3
20004.234.967-1,05%-44.323-43.85431,067,586,4128,8
19954.414.211-0,54%-23.700-31.97530,166,286,9134,2
19904.451.1480,19%8.548-30.05328,967,986,6135,4
19854.261.1311,09%46.249-10.62727,766,986,7129,6
19804.048.7131,02%41.227-3.69326,665,286,8123,1
19753.836.9461,14%43.7182.35525,463,785,8116,7
19703.643.5170,93%33.96460625,662,484,7110,8
19653.385.9721,63%55.31018.06624,761,384,7103,0
19603.076.1662,21%68.03313.69723,559,484,393,6
19552.775.5571,98%54.9343.06823,256,982,984,4
19502.528.3601,71%43.1641.28622,754,081,076,9

Bảng dự báo dân số Moldova

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20252.996.106-1,36%-40.799-29.76638,671,585,191,1
20302.845.242-1,03%-29.275-14.61240,872,284,986,5
20352.702.010-1,05%-28.381-12.67642,372,985,082,2
20402.568.810-0,96%-24.646-10.41242,973,685,378,1
20452.454.941-0,88%-21.577-9.57841,174,386,174,7
20502.351.809-0,86%-20.266-7.71840,775,087,171,5
20552.245.228-0,98%-21.930-7.35741,775,788,168,3
20602.134.307-1,06%-22.707-6.95043,476,489,164,9
20652.024.848-1,04%-21.066-5.69845,077,190,061,6
20701.925.278-0,98%-18.855-5.16145,577,891,158,6
20751.839.772-0,86%-15.808-4.27445,178,692,356,0
20801.764.313-0,81%-14.345-4.15444,879,393,753,7
20851.694.609-0,82%-13.858-3.85345,179,994,951,5
20901.626.540-0,83%-13.534-2.86846,080,695,849,5
20951.557.051-0,91%-14.102-2.75947,381,396,247,4
21001.487.721-0,92%-13.734-2.29648,381,996,645,2

Dân số các tôn giáo tại Moldova

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103.480.00020.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.00050.000
20203.260.00030.000<10.000<10.000<10.00020.000<10.00040.000
20303.000.00030.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.00040.000
20402.730.00030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00040.000
20502.470.00040.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201097,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,4
202097,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3
203097,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3
204097,21,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3
205097,01,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,3

Xem thêm: