Dân số Papua New Guinea

Dân số Papua New Guinea là 10.576.502 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Papua New Guinea rộng 462.839 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Châu Đại Dương.

Thông tin nhanh về dân số Papua New Guinea

Chọn quốc gia khác

Dân số Papua New Guinea và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.576.5021,77%186.881-70722,666,3105,923,4
202310.389.6351,80%186.852-78722,366,1106,122,9
202210.203.1691,82%186.079-78722,165,3106,322,5
202110.012.8961,94%194.46810.70321,964,4106,522,1
20209.815.7462,04%199.83310.70321,765,1106,721,7
20158.743.2462,51%219.19430.58020,864,5107,619,3
20107.633.5233,00%229.10250.10620,063,1108,316,9
20056.535.9053,21%209.89046.01419,361,9108,514,4
20005.537.0643,42%189.34541.85518,861,6108,712,2
19954.644.2783,58%166.36640.96218,260,9110,010,3
19903.896.4812,89%112.4312.39817,659,8111,78,6
19853.478.9362,15%74.869-25.47017,358,8112,17,7
19803.131.5122,06%64.628-25.63816,957,4112,06,9
19752.814.8202,21%62.247-23.56216,155,0112,36,2
19702.505.6282,39%59.929-18.77316,252,1112,55,5
19652.235.8202,15%48.164-18.53216,848,9112,04,9
19601.995.1102,72%54.291-2.03417,445,8112,24,4
19551.739.2192,71%47.078-60517,842,6114,83,8
19501.543.4292,13%32.936-4.84517,339,4117,93,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Papua New Guinea

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.762.8171,73%185.750-28422,866,4105,723,8
203011.671.4241,53%178.129-1.18423,967,0104,825,8
203512.540.6031,36%170.163-2.61525,167,6104,027,7
204013.376.1601,22%162.537-2.22026,368,2103,329,5
204514.165.5881,10%155.152027,468,7102,731,3
205014.906.5900,94%140.606-1.78728,569,2102,332,9
205515.581.6440,81%126.847-99629,669,7101,934,4
206016.184.4600,71%115.3422.83330,670,3101,635,7
206516.715.2000,61%101.5843.66131,570,8101,336,9
207017.185.1720,50%85.7291.59632,471,3100,937,9
207517.578.9200,41%71.7241.49333,271,9100,638,8
208017.911.9880,36%64.7006.76434,072,4100,239,6
208518.188.7170,28%49.9564.00034,973,099,940,2
209018.405.6920,22%40.1426.11635,673,699,640,6
209518.560.5240,13%23.2801.09836,474,299,441,0
210018.640.5410,05%9.031-1.40837,274,899,241,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?