Dân số Sao Tome and Principe

Dân số Sao Tome and Principe 2024 là 235.536 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Sao Tome and Principe là quốc gia ở Trung Phi có diện tích 960 km2.

Thông tin nhanh về dân số Sao Tome and Principe 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Sao Tome and Principe 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024235.5362,00%4.703-60419,369,998,8245,4
2023230.8712,00%4.627-59219,169,798,9240,5
2022226.3051,99%4.506-59218,969,299,0235,7
2021221.9611,88%4.182-78218,768,099,1231,2
2020217.4352,24%4.871018,568,099,2226,5
2015200.2911,73%3.468-1.80917,966,099,4208,6
2010181.8022,13%3.874-1.52917,763,999,2189,4
2005161.6392,45%3.963-94117,562,499,0168,4
2000144.0181,06%1.529-2.79816,861,298,8150,0
1995134.8951,57%2.116-1.82916,160,598,9140,5
1990122.9802,44%2.998-72716,260,799,1128,1
1985108.6582,21%2.406-82816,360,1100,2113,2
198098.5442,23%2.196-77016,259,4103,1102,7
197586.7082,45%2.128-39216,058,6105,290,3
197077.6262,18%1.695-27915,756,3108,580,9
196571.6801,18%844-76520,151,1116,974,7
196068.0121,02%692-86023,343,6128,470,8
195564.6060,94%604-48423,139,3126,067,3
195060.8741,47%895-30623,739,1125,163,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Sao Tome and Principe

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025240.2541,97%4.732-65019,570,198,7250,3
2030264.5651,88%4.967-72420,771,098,3275,6
2035290.0881,78%5.172-73621,771,898,0302,2
2040315.8421,61%5.086-77522,872,697,6329,0
2045340.9261,47%5.000-72223,773,497,3355,1
2050365.1151,30%4.749-75424,874,297,1380,3
2055388.5811,20%4.644-75926,175,096,9404,8
2060411.2551,10%4.523-72427,475,896,8428,4
2065433.3290,98%4.229-80728,776,696,7451,4
2070453.9540,86%3.918-81430,177,396,7472,9
2075472.3990,75%3.527-82731,478,196,7492,1
2080489.1540,65%3.175-75232,778,896,7509,5
2085503.6020,53%2.652-84933,979,596,7524,6
2090515.9610,45%2.303-74635,180,296,8537,5
2095526.1600,33%1.759-80836,281,096,9548,1
2100534.0140,25%1.323-77937,381,697,0556,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Sao Tome and Principe

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010140.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2020170.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2030200.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2040230.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00040.000
2050260.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.000<10.00050.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201082,2<1,0<1,0<1,02,9<1,02,412,6
202081,1<1,0<1,0<1,03,1<1,02,513,2
203080,7<1,0<1,0<1,03,1<1,02,513,6
204080,3<1,0<1,0<1,03,1<1,02,614,0
205079,6<1,0<1,0<1,03,2<1,02,614,6
Nguồn: Pew

Xem thêm: