Dân số Kazakhstan

(Cập nhật lần cuối ngày: 13/02/2024)

Dân số Kazakhstan hiện tại là 19.828.165 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Kazakhstan năm 2024

Dân số Kazakhstan
  • Dân số (người): 19.828.165
  • % dân số Thế giới: 0,24%
  • Xếp hạng Thế giới: 64
  • % thay đổi hàng năm: 1,16%
  • Thay đổi hàng năm (người): 230.784
  • Thay đổi tự nhiên: 230.782
  • Di cư ròng: 0
  • Mật độ (người/Km²): 7,3
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 93,1
  • Tỷ suất sinh: 2,99
  • Tuổi trung vị: 29,5
  • Tuổi thọ bình quân: 72,2

Bảng dân số Kazakhstan (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202419.828.1651,16%230.784230.782029,572,293,17,3
202319.606.6331,08%212.279212.274029,570,492,97,3
202219.397.9981,06%204.992204.996029,569,592,87,2
202119.196.4651,03%198.073216.993-18.91729,569,492,67,1
202018.979.2431,25%236.372248.803-12.43229,570,092,57,0
201517.835.9091,35%240.615252.863-12.25328,670,791,66,6
201016.627.8371,43%237.477214.23523.23428,068,190,96,2
200515.656.2480,95%148.743125.78922.95827,765,190,55,8
200015.236.2530,26%39.69583.116-43.42326,764,290,95,6
199516.434.324-1,63%-268.576144.151-412.72525,263,792,46,1
199016.866.5630,81%135.782244.198-108.42524,764,992,76,2
198515.413.3151,74%268.349263.4184.93723,764,293,65,7
198014.172.7101,55%219.213214.5934.61522,662,793,25,3
197513.158.9421,44%188.919201.116-12.19221,861,993,14,9
197012.265.3051,61%197.669177.84619.82521,260,593,44,5
196510.897.6442,79%304.499201.926102.57922,459,593,54,0
19609.319.2833,43%319.194235.64483.54122,158,493,33,5
19557.858.7333,28%257.399172.50784.89222,557,193,12,9
19506.655.6753,45%229.688136.40793.28722,056,193,12,5

Bảng dự báo dân số Kazakhstan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202520.055.8541,12%224.593224.599029,572,393,27,4
203021.128.2211,00%210.215210.213028,772,993,87,8
203522.183.6070,97%213.962213.972028,173,594,38,2
204023.285.3980,98%227.393227.401028,674,194,98,6
204524.453.9530,96%235.282235.282029,374,895,59,1
205025.609.9780,88%224.758224.767030,175,496,09,5
205526.698.8320,79%210.661210.661031,076,196,69,9
206027.712.6250,70%194.771194.775031,676,897,010,3
206528.659.2580,64%184.321184.328032,277,597,510,6
207029.572.7470,62%182.845182.846032,978,397,911,0
207530.487.3170,60%182.628182.618033,879,098,311,3
208031.383.1350,56%176.460176.451034,979,898,711,6
208532.233.7960,50%162.103162.101036,080,598,911,9
209032.992.3460,42%138.209138.204037,281,399,112,2
209533.611.4080,33%109.989109.997038,382,099,212,5
210034.093.3300,24%82.46582.459039,282,699,312,6

Xem thêm: