Dân số Paraguay

Dân số Paraguay hiện tại là 12.567.336 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Paraguay năm 2024

Dân số Paraguay
  • Dân số (người): 6.947.270
  • % dân số Thế giới: 0,09%
  • Xếp hạng Thế giới: 108
  • % thay đổi hàng năm: 1,22%
  • Thay đổi hàng năm (người): 84.927
  • Thay đổi tự nhiên: 97.435
  • Di cư ròng: –12.499
  • Mật độ (người/Km²): 17,2
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 100,6
  • Tỷ suất sinh: 2,40
  • Tuổi trung vị: 26,5
  • Tuổi thọ bình quân: 74,2

Bảng dân số Paraguay (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20246.947.2701,22%84.92797.435-12.49926,574,2100,617,2
20236.861.5241,26%86.56599.062-12.49926,274,1100,617,0
20226.780.7441,11%74.99487.489-12.49925,970,5100,716,8
20216.703.7991,18%78.89687.128-8.23025,670,3100,816,6
20206.618.6951,38%91.31299.544-8.23025,373,2100,916,4
20156.177.9501,43%88.230105.070-16.83323,773,2101,215,3
20105.768.6131,26%72.63598.801-26.17322,071,9101,414,3
20055.476.8781,08%59.250101.416-42.16320,470,5101,813,5
20005.123.8191,85%94.704110.584-15.88019,169,8102,112,7
19954.603.9172,35%108.240115.890-7.65318,569,0102,311,4
19904.059.1952,68%108.583113.264-4.68918,367,9102,310,0
19853.535.4982,81%99.312102.876-3.56418,066,3102,18,7
19803.078.9122,66%81.87984.679-2.80217,564,7101,77,6
19752.714.6642,48%67.21471.018-3.80316,663,4100,46,7
19702.408.7872,24%53.92566.502-12.57915,862,799,36,0
19652.143.1532,46%52.69166.402-13.72015,561,898,75,3
19601.894.8292,40%45.49260.107-14.61015,460,498,34,7
19551.685.7472,29%38.64154.066-15.42415,459,098,04,2
19501.504.8102,26%33.96550.269-16.30915,958,597,73,7

Bảng dự báo dân số Paraguay

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20257.031.3411,18%83.21695.719-12.49926,874,3100,517,4
20307.425.4481,00%74.12686.622-12.49928,375,0100,318,4
20357.773.6940,84%65.48877.999-12.49929,675,6100,019,2
20408.083.6100,72%58.12470.618-12.49930,976,399,720,0
20458.356.2990,61%50.88363.370-12.49932,276,999,520,7
20508.591.4860,50%42.53555.040-12.49933,577,699,321,2
20558.782.1910,38%33.40645.897-12.49935,078,399,121,7
20608.924.8870,26%23.34035.838-12.49936,479,098,922,1
20659.016.5300,15%13.36325.862-12.49937,879,798,822,3
20709.058.8940,04%3.71216.213-12.49939,080,598,722,4
20759.058.622-0,04%-3.5708.923-12.49940,181,298,722,4
20809.023.822-0,12%-10.6751.818-12.49941,081,998,822,3
20858.955.369-0,18%-16.042-3.550-12.49942,082,699,022,1
20908.862.522-0,24%-21.202-8.701-12.49942,983,399,321,9
20958.745.086-0,30%-25.817-13.313-12.49943,883,999,521,6
21008.605.016-0,36%-30.568-18.068-12.49944,884,599,721,3

Xem thêm: