Dân số Azerbaijan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 10/10/2024)

Dân số Azerbaijan 2024 là 10.336.577 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Azerbaijan năm 2024

Dân số Azerbaijan
  • Dân số (người): 10.336.577
  • % dân số Thế giới: 0,13%
  • Xếp hạng Thế giới: 94
  • % thay đổi hàng năm: 0,62%
  • Thay đổi hàng năm (người): 63.577
  • Di cư ròng (người): 10.864
  • Mật độ (người/Km²): 125
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 96,1
  • Tỷ suất sinh sản: 1,67
  • Tuổi trung vị: 33,1
  • Tuổi thọ bình quân: 74,6

Bảng dân số Azerbaijan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.336.5770,62%63.57710.86433,174,696,1125,1
202310.318.207-0,26%-26.836-84.12232,674,496,1124,8
202210.295.3040,71%72.6429.08632,174,196,0124,6
202110.234.3710,48%49.2251.07331,671,095,8123,8
202010.181.7300,55%56.0561.07331,170,395,7123,2
20159.752.8501,22%118.6161.07329,672,393,9118,0
20109.146.8511,16%106.3451.37328,270,392,6110,7
20058.597.2481,28%110.34416.43126,767,790,8104,0
20008.174.7850,98%79.75315.93824,865,489,298,9
19957.719.2821,45%111.62732.13923,561,991,693,4
19907.231.0771,10%79.782-63.32422,662,892,687,5
19856.799.8141,37%92.787-57.24721,562,793,082,3
19806.284.7081,56%98.281-27.77819,761,492,676,0
19755.669.2601,73%97.991-3.84717,758,793,368,6
19705.183.8251,94%100.761-3.84716,456,692,562,7
19654.630.3132,67%123.502-3.84816,753,991,456,0
19603.982.7063,10%123.579-14820,650,989,848,2
19553.464.0862,40%83.229-8920,648,388,241,9
19503.131.9721,70%53.183-3320,246,387,037,9

Bảng dự báo dân số Azerbaijan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.397.7130,56%58.6948.73133,674,796,2125,8
203010.665.3800,47%49.7325.83435,975,596,4129,0
203510.898.6650,39%42.8875.49437,576,396,5131,9
204011.081.3350,26%29.1676.00038,077,096,6134,1
204511.188.8000,13%14.8756.32438,477,896,9135,4
205011.224.9230,01%7845.27839,778,697,4135,8
205511.201.975-0,09%-9.7285.47741,379,397,9135,5
206011.135.570-0,15%-16.3805.06742,780,198,4134,7
206511.047.938-0,18%-19.9345.14643,680,899,0133,7
207010.937.197-0,23%-25.5464.14243,881,699,6132,3
207510.799.159-0,28%-30.0734.29443,882,3100,4130,6
208010.644.863-0,30%-32.3434.32644,183,0101,2128,8
208510.486.655-0,30%-31.1824.51644,683,6101,9126,9
209010.335.112-0,29%-30.2134.51345,284,3102,4125,0
209510.183.694-0,31%-31.3814.56445,784,9102,6123,2
210010.021.320-0,34%-34.2693.78846,085,6102,6121,2

Dân số các tôn giáo ở Azerbaijan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010280.0008.900.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2020260.0009.870.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2030250.00010.400.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2040230.00010.820.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2050210.00011.080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103,096,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20202,697,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20302,397,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20402,197,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20501,998,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: